Đọc nhanh: 幼儿园 (ấu nhi viên). Ý nghĩa là: mẫu giáo, trường mẫu giáo. Ví dụ : - 她是幼儿园老师。 Cô ấy là giáo viên mẫu giáo.. - 她现在在上幼儿园。 Bé ấy đang học mẫu giáo.. - 她在幼儿园工作。 Cô ấy làm việc tại trường mẫu giáo.
Ý nghĩa của 幼儿园 khi là Từ điển
✪ mẫu giáo, trường mẫu giáo
对幼儿进行教育的机构。旧称幼稚园。
- 她 是 幼儿园 老师
- Cô ấy là giáo viên mẫu giáo.
- 她 现在 在 上 幼儿园
- Bé ấy đang học mẫu giáo.
- 她 在 幼儿园 工作
- Cô ấy làm việc tại trường mẫu giáo.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 幼儿园 với từ khác
✪ 学前班 vs 幼儿园
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幼儿园
- 她 是 一位 幼儿园 阿姨
- Cô ấy là một bảo mẫu nhà trẻ.
- 公园 的 花儿 开始 放 了
- Hoa trong công viên đã bắt đầu nở.
- 不要 掐 公园 里 的 花儿
- Không nên ngắt hoa trong công viên.
- 幼儿园 食谱
- thực đơn của nhà trẻ.
- 爸爸 抱 儿子 去 公园
- Bố bế con trai đi công viên.
- 公园 旁有 玩具 摊儿
- Bên cạnh công viên có sạp bán đồ chơi.
- 他们 喜欢 在 公园 里 玩儿
- Họ thích chơi trong công viên.
- 公园 里 有 很多 儿童 在 玩耍
- Trong công viên có rất nhiều trẻ em đang chơi đùa.
- 参加 国庆 游园 , 得 打扮 得 漂亮 点儿
- đi dạo công viên vào ngày quốc khánh, phải trang điểm cho đẹp một tý chứ.
- 老王 结婚 了 , 对方 是 幼儿园 的 保育员
- anh Vương cưới vợ rồi, chị ấy là bảo mẫu ở nhà trẻ.
- 我们 在 公园 兜 会儿 风
- Chúng tôi ra công viên đi hóng mát một chút.
- 幼儿园 里 的 孩子 个个 都 是 欢蹦乱跳 的
- Trẻ em trong trường mẫu giáo đứa nào cũng khoẻ mạnh hoạt bát.
- 翻绳 游戏 对 幼儿 好处 多 , 锻炼 孩子 巧手 健脑
- Trò chơi dây có nhiều lợi ích đối với trẻ nhỏ, rèn luyện được đôi tay khéo leo và trí não nhanh nhạy của trẻ
- 幼儿园 设在 居民区 内
- Trường mẫu giáo được đặt trong khu dân cư.
- 他 在 幼儿园 住 了 几天 就 不 像 刚来 的 时候 那么 蔫 了
- Nó đi mẫu giáo được vài hôm không còn ỉu xìu như lúc mới tới nữa.
- 她 是 幼儿园 老师
- Cô ấy là giáo viên mẫu giáo.
- 她 在 幼儿园 工作
- Cô ấy làm việc tại trường mẫu giáo.
- 她 现在 在 上 幼儿园
- Bé ấy đang học mẫu giáo.
- 离开 了 幼儿园 , 孩子 们 的 笑容 总是 漂浮 在 我 的 脑海 里
- rời nhà trẻ, nụ cười của các em thơ hiện mãi trong tâm trí tôi.
- 孩子 上 幼儿园 , 每天 都 要 接送
- Khi trẻ đi học mẫu giáo, trẻ phải được đón đưa hàng ngày.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 幼儿园
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 幼儿园 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
园›
幼›