Đọc nhanh: 平生 (bình sinh). Ý nghĩa là: suốt đời; cả đời, từ trước đến nay; xưa nay; ngày thường, bình sinh. Ví dụ : - 他把入党看做是平生的大事。 anh ấy xem việc gia nhập Đảng là việc đại sự trong cuộc đời.. - 素昧平生。 xưa nay không quen biết.. - 他平生是很艰苦朴素的。 anh ấy từ trước đến nay sống một cuộc sống gian khổ, giản dị.
Ý nghĩa của 平生 khi là Danh từ
✪ suốt đời; cả đời
终身; 一生
- 他 把 入党 看做 是 平生 的 大事
- anh ấy xem việc gia nhập Đảng là việc đại sự trong cuộc đời.
✪ từ trước đến nay; xưa nay; ngày thường
从来;平素
- 素昧平生
- xưa nay không quen biết.
- 他 平生 是 很 艰苦朴素 的
- anh ấy từ trước đến nay sống một cuộc sống gian khổ, giản dị.
✪ bình sinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平生
- 有人 不 求 富贵 , 但求 一生 平安
- Một số người không tìm kiếm sự giàu có mà chỉ cần sự bình yên trong cuộc sống.
- 他 埋怨 生活 不 公平
- Anh ấy than cuộc sống không công bằng.
- 屈平 之作 《 离骚 》 , 盖 自怨 生 也
- tác phẩm "Li Tao" của Khuất Bình, đã nói rõ nguyên nhân sự oán trách cuộc sống của ông.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 素昧平生
- xưa nay không quen biết.
- 素昧平生 ( 一向 不 认识 )
- bình sinh chưa hề biết đến; từ thuở cha sinh mẹ đẻ tới giờ chưa nghe thấy.
- 生活 要 平安 快乐
- Cuộc sống cần bình yên và vui vẻ.
- 希望 你们 的 生活 平安
- Hy vọng cuộc sống của các bạn bình yên.
- 她 安于现状 , 享受 平静 的 生活
- Cô ấy hài lòng với hiện tại, tận hưởng cuộc sống bình yên.
- 大中小 厂 , 配套成龙 , 分工协作 , 提高 生产 水平
- những nhà máy loại lớn, loại vừa và loại nhỏ, kết hợp đồng bộ, phân công hợp tác với nhau để nâng cao trình độ sản xuất.
- 他 的 生活 非常 平淡
- Cuộc sống của anh ấy rất bình thường.
- 保持 生态平衡
- duy trì cân bằng sinh thái.
- 略 叩 生平
- Hỏi thăm sơ qua về cuộc sống.
- 生平事迹
- câu chuyện cuộc đời.
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 学生 的 水平 参差不齐
- Trình độ của học sinh không đồng đều.
- 保持平衡 是 生活 的 关键
- Giữ sự cân bằng là chìa khóa của cuộc sống.
- 海洋资源 的 保护 对于 维护 地球 生态平衡 至关重要
- Bảo vệ tài nguyên biển cả quan trọng đối với việc duy trì cân bằng sinh thái trái đất.
- 工作 和 生活 不 平衡
- Công việc và cuộc sống không cân bằng.
- 他们 的 生活 水平 不错
- Mức sống của họ khá tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 平生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 平生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm平›
生›