Đọc nhanh: 常理 (thường lí). Ý nghĩa là: ý thức chung, lý luận thông thường và đạo đức. Ví dụ : - 不过从某些方面看,塔塔先生这么德高望重是不合常理的。 Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
Ý nghĩa của 常理 khi là Danh từ
✪ ý thức chung
common sense
- 不过 从 某些 方面 看 , 塔塔 先生 这么 德高望重 是 不合 常理 的
- Nhưng ở một khía cạnh nào đó, thật vô lý khi ông Tata lại được đánh giá cao như vậy.
✪ lý luận thông thường và đạo đức
conventional reasoning and morals
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常理
- 常务理事
- ban quản lý thường trực.
- 案件 的 推理 过程 非常复杂
- Quá trình suy luận của vụ án rất phức tạp.
- 恐光症 , 光 恐怖 对 光线 不 正常 或 不合情理 的 畏惧
- Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.
- 我常想 是 谁 首先 道 出 了 那 简单 却 又 深奥 的 真理
- Tôi thường tự hỏi ai là người đầu tiên nói ra sự thật đơn giản nhưng sâu sắc.
- 反常 心理
- tâm lý bất thường
- 护理 工作 非常 辛苦
- Công việc hộ lý rất vất vả.
- 他 的 行为 违背 常理 , 太 乖张 了
- Hành vi của anh ấy đi ngược lại với lẽ thường, quá kỳ quặc.
- 他 的 行为 很 逆 常理
- Hành vi của anh ấy trái với lẽ thường.
- 他 经常 修理 下属
- Anh ấy thường xuyên phê bình cấp dưới.
- 我们 学校 管理 非常 严格
- Trường chúng tôi quản lý rất nghiêm.
- 这个 系统 的 构成 非常 合理
- Cấu trúc của hệ thống này rất hợp lý.
- 这个 城市 的 治理 非常 好
- Việc quản lý của thành phố này rất tốt.
- 理想 非常 美好
- Lý tưởng rất đẹp.
- 他 的 理由 非常 可笑
- Lý do của anh ấy thật sự rất nực cười.
- 经理 非常 稳重 , 做 决策 很 谨慎
- Quản lý rất điềm tĩnh, đưa ra quyết định cẩn thận.
- 方解石 色阶 和 卵石 纹理 看起来 很 正常
- Mức độ canxit và kết cấu đá cuội có vẻ thích hợp.
- 她 常常 做 头发 护理
- Cô ấy thường xuyên chăm sóc tóc.
- 处理 这 类 案件 的 常规 做法 是 请求 法院 发出 指令
- Phương pháp thông thường để xử lý những vụ án như này là yêu cầu tòa án phát đi một chỉ thị.
- 理解 人事 是 非常 重要 的
- Hiểu biết phép tắc là rất quan trọng.
- 他 非常 懂得 人事 的 道理
- Anh ấy rất am hiểu các lý lẽ quy tắc ứng xử .
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 常理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 常理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm常›
理›