Đọc nhanh: 品质异常处理通知表 (phẩm chất dị thường xứ lí thông tri biểu). Ý nghĩa là: Bản thông báo xử lý chất lượng không bình thường.
Ý nghĩa của 品质异常处理通知表 khi là Danh từ
✪ Bản thông báo xử lý chất lượng không bình thường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品质异常处理通知表
- 处理品 按 定价 折半出售
- hàng thanh lý bán giảm giá 50% so với giá gốc.
- 柱廊 有 由 圆柱 支撑 房顶 的 门廊 或 走 道 , 通常 通往 建筑物 的 入口处
- Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.
- 新 的 事实 已 众所周知 政府 被迫 承认 处理 间谍 丑事 失当
- Thông tin mới đã trở nên rõ ràng, chính phủ buộc phải thừa nhận việc xử lý vụ án gián điệp không đúng cách.
- 本厂 的 产品质量 非常 好
- Sản phẩm của nhà máy chúng tôi có chất lượng rất tốt.
- 甩卖 商品 通常 很 便宜
- Hàng bán tháo thường rất rẻ.
- 变异 的 从 标准 变化 来 的 , 通常 只是 一些 轻微 的 不同
- Thay đổi từ tiêu chuẩn, thường chỉ là một số khác biệt nhỏ.
- 表面 处理 工段
- Công đoạn gia công bề mặt.
- 这家 公司 表现 非常 优异
- Công ty này thể hiện rất xuất sắc.
- 他 的 异常 表现 让 人 担心
- Hành vi khác thường của anh ấy khiến mọi người lo lắng.
- 这 幅 作品 用 多种 绘画 手段 , 表现 了 不同 物体 的 质感
- tác phẩm này dùng nhiều phương pháp hội hoạ, biểu hiện được những cảm nhận khác nhau về vật thể.
- 矿石 碾磨 实验 通过 碾磨 来 鉴定 矿石 的 矿砂 品质 或 含量 的 测试
- Thử nghiệm mài mòn quặng được thực hiện để đánh giá chất lượng hoặc hàm lượng cát quặng của quặng.
- 产品 通过 了 质量检验
- Sản phẩm đã qua kiểm tra chất lượng.
- 处理 这 类 案件 的 常规 做法 是 请求 法院 发出 指令
- Phương pháp thông thường để xử lý những vụ án như này là yêu cầu tòa án phát đi một chỉ thị.
- 这个 品牌 的 质量 非常 好
- Chất lượng của thương hiệu này rất tốt.
- 交通 在 白天 的 那个 时段 有些 异常 地 顺畅
- Giao thông vào ban ngày sẽ có một thời điểm di chuyển vô cùng dễ dàng.
- 他 非常 稳重 地 处理 问题
- Anh ấy rất điềm tĩnh khi xử lý vấn đề.
- 这个 产品 的 质量 非常 不 合格 , 我们 需要 采取措施 改进 它
- Chất lượng sản phẩm này không đạt yêu cầu, chúng tôi cần thực hiện biện pháp để cải thiện nó.
- 你 知道 验尸官 是 怎么 处理
- Bạn có biết nhân viên điều tra làm gì không
- 她 处理 问题 时 非常 有 弹性
- Cô ấy rất linh hoạt khi xử lý vấn đề.
- 这 款 手表 的 品质 优越
- Chất lượng của chiếc đồng hồ này vượt trội.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 品质异常处理通知表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 品质异常处理通知表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
处›
常›
异›
理›
知›
表›
质›
通›