Đọc nhanh: 常务理事 (thường vụ lí sự). Ý nghĩa là: thành viên thường trực của hội đồng.
Ý nghĩa của 常务理事 khi là Danh từ
✪ thành viên thường trực của hội đồng
permanent member of council
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常务理事
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 事故 常常 阻碍交通
- Tai nạn thường xuyên gây cản trở giao thông.
- 拾金不昧 , 在 今天 是 很 寻常 的 事情 了
- Nhặt được của rơi mà không tham, ngày nay là chuyện rất bình thường.
- 理事会
- ban quản lý
- 常务理事
- ban quản lý thường trực.
- 他代 经理 处理事务
- Anh ấy thay mặt quản lý xử lý công việc.
- 批发商店 大 的 , 常 从事 批发 业务 的 商店
- Cửa hàng bán buôn lớn, thường tham gia vào hoạt động bán buôn.
- 他 越权 处理事务
- Anh ấy vượt quyền xử lý công việc.
- 他 处理 琐细 的 事务
- Anh ấy xử lý những việc vụn vặt.
- 这件 事务 必 亲自 处理
- Việc này phải tự mình giải quyết.
- 他 总理 内务 事务
- Anh ấy quản lý công việc nội vụ.
- 学校 总理 管理 学校 事务
- Tổng lý trường học quản lý công việc của trường.
- 理解 人事 是 非常 重要 的
- Hiểu biết phép tắc là rất quan trọng.
- 他 非常 懂得 人事 的 道理
- Anh ấy rất am hiểu các lý lẽ quy tắc ứng xử .
- 这件 事乖 常理 出 牌 , 让 人 惊讶
- Việc này đi ngược lại với lẽ thường, khiến người ta ngạc nhiên.
- 公司 授权 他 处理事务
- Công ty ủy quyền cho anh ta xử lý công việc.
- 她 自助 处理 了 所有 事务
- Cô ấy đã tự mình xử lý tất cả các công việc.
- 杰西 是 一家 律师 事务所 的 律师助理
- Anh ấy là luật sư của một công ty luật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 常务理事
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 常务理事 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm事›
务›
常›
理›