Hán tự: 祟
Đọc nhanh: 祟 (tuý.truý.chuý). Ý nghĩa là: ám muội; mờ ám. Ví dụ : - 鬼祟。 gian tà.. - 作祟。 làm điều mờ ám.
✪ ám muội; mờ ám
原指鬼怪或鬼怪害人 (迷信) ,借指不正当的行动
- 鬼祟
- gian tà.
- 作祟
- làm điều mờ ám.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祟
- 只见 一个 人 鬼鬼祟祟 地 探头探脑
- chỉ thấy một người lén la lén lút.
- 驱除 邪祟
- xua đuổi tà ma.
- 鬼祟
- gian tà.
- 行为 鬼祟
- hành vi mờ ám
- 战胜 邪祟
- chiến thắng gian tà.
- 作祟
- làm điều mờ ám.
- 他 坚信 是 中 了 邪祟
- Anh ta tin chắc rằng mình đã bị quỷ ám.
- 防止 有人 从中 作祟
- ngăn ngừa có người phá hoại từ bên trong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 祟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 祟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm祟›