Đọc nhanh: 岁月如流 (tuế nguyệt như lưu). Ý nghĩa là: dòng chảy của thời gian, năm tháng trôi qua.
Ý nghĩa của 岁月如流 khi là Thành ngữ
✪ dòng chảy của thời gian
the flow of time
✪ năm tháng trôi qua
the passage of the years
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岁月如流
- 哀哉 兮 , 岁月 催
- Buồn thay, thời gian trôi nhanh.
- 那段 岁月 充满 了 辛酸
- Thời gian đó đầy ắp những cay đắng.
- 对答如流
- đối đáp trôi chảy
- 应答如流
- trả lời trôi chảy.
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 月华 如水
- ánh trăng vằng vặt
- 她 比喻 时间 如 流水
- Cô ấy ví thời gian như nước chảy.
- 岁月 流转
- chuyển chỗ ở suốt năm.
- 夕阳 岁月 , 从容 淡定
- Tuổi già bình yên, ung dung tự tại.
- 优游岁月
- năm tháng an nhàn
- 苦熬 岁月
- những năm tháng khổ cực.
- 岁月 慢慢 流逝
- Năm tháng trôi qua chậm rãi.
- 墙上 有 岁月 的 痕迹
- Trên tường có dấu tích của thời gian.
- 皱纹 显示 出 她 的 岁月 痕迹
- Nếp nhăn cho thấy dấu ấn của thời gian.
- 她 的 精心 化妆 掩饰 了 脂粉 下面 岁月 刻下 的 痕迹
- Bà ấy tô điểm cẩn thận để che giấu những dấu vết mà thời gian để lại dưới lớp phấn.
- 他 头部 受伤 血流如注
- Anh ta bị chấn thương đầu và máu chảy máu.
- 漫长 的 岁月
- Năm tháng dài đằng đẵng.
- 悠悠岁月
- Năm tháng dài dằng dặc
- 岁月 迁流
- năm tháng trôi qua.
- 岁月 不断 流逝 , 精神 历久弥新
- Năm tháng trôi qua, tinh thần ấy tồn tại mãi mãi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 岁月如流
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 岁月如流 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm如›
岁›
月›
流›