Hán tự: 屑
Đọc nhanh: 屑 (tiết). Ý nghĩa là: vụn; mạt, vụn vặt; nhỏ nhen, đáng (làm). Ví dụ : - 地上有很多木屑。 Trên mặt đất có rất nhiều vụn gỗ.. - 桌子上有一些纸屑。 Trên bàn có một ít vụn giấy.. - 别在意那些屑碎。 Đừng quan tâm đến những việc vụn vặt đó.
Ý nghĩa của 屑 khi là Danh từ
✪ vụn; mạt
碎末
- 地上 有 很多 木屑
- Trên mặt đất có rất nhiều vụn gỗ.
- 桌子 上 有 一些 纸屑
- Trên bàn có một ít vụn giấy.
Ý nghĩa của 屑 khi là Tính từ
✪ vụn vặt; nhỏ nhen
琐碎
- 别 在意 那些 屑 碎
- Đừng quan tâm đến những việc vụn vặt đó.
- 那 都 是 些 屑 碎
- Đó đều là những việc vụn vặt.
Ý nghĩa của 屑 khi là Động từ
✪ đáng (làm)
认为值得
- 他 不屑 做 这种 小事
- Anh ấy không nghĩ việc này đáng để làm.
- 我 才 不屑 去 讨好 他
- Tôi mới nghĩ không đáng để đi lấy lòng anh ta.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屑
- 平凡 , 琐屑 平凡 、 琐屑 的 性质 或 状态
- Bình thường, tầm thường, tính chất hoặc trạng thái tầm thường, tầm thường và nhỏ nhặt.
- 彩屑 兄弟 是 威斯康辛 州 的 兄弟俩
- Anh em nhà Confetti là một bộ đôi đến từ Wisconsin
- 他 不屑于 回答 这个 问题
- Anh ta không thèm trả lời câu hỏi này.
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 他 恃才傲物 , 对 别人 不屑一顾
- Anh ta cậy tài khinh người, không thèm đếm xỉa tới người khác.
- 你 给 我 留下 生日 之 面包屑 吗
- Vì vậy, bạn để lại cho tôi bánh mì sinh nhật?
- 他 的 态度 很 不屑
- Thái độ của anh ta rất khinh thường.
- 地上 有 很多 木屑
- Trên mặt đất có rất nhiều vụn gỗ.
- 别 在意 那些 屑 碎
- Đừng quan tâm đến những việc vụn vặt đó.
- 那 都 是 些 屑 碎
- Đó đều là những việc vụn vặt.
- 他 不屑 与 小人 为伍
- Anh ta không thèm kết giao với kẻ tiểu nhân.
- 桌子 上 有 一些 纸屑
- Trên bàn có một ít vụn giấy.
- 他 不屑 做 这种 小事
- Anh ấy không nghĩ việc này đáng để làm.
- 她 被 木屑 眯 了 眼睛
- Cô ấy bị mùn gỗ bay vào mắt rồi.
- 我 才 不屑 去 讨好 他
- Tôi mới nghĩ không đáng để đi lấy lòng anh ta.
- 他 对 金钱 不屑一顾
- Anh ta không thèm để ý đến tiền bạc.
- 麻雀 啄食 著 面包屑
- Chim sẻ cắn nhỏm miếng bánh mì.
- 不是 随便 的 木屑 渣
- Không chỉ là mùn cưa.
- 他 流露出 不屑 的 眼神
- Anh ta lộ ra ánh mắt khinh thường.
- 肯定 又 是 拖把 斗武桥 木屑 大峡谷 什么 的
- Chắc hẳn là một cây cầu giẻ lau bắc qua hẻm núi mùn cưa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 屑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 屑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm屑›