Đọc nhanh: 屏蔽 (bình tế). Ý nghĩa là: ngăn che (giống như một bức bình phong), che chở; bình phong; bức thành che chở, kĩ thuật chống nhiễu sóng; kỹ thuật chống nhiễu sóng. Ví dụ : - 屏蔽一方。 che đi một phía.. - 东海岛是广州湾的屏蔽。 đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
✪ ngăn che (giống như một bức bình phong)
像屏风似地遮挡着
- 屏蔽 一方
- che đi một phía.
✪ che chở; bình phong; bức thành che chở
屏障
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
✪ kĩ thuật chống nhiễu sóng; kỹ thuật chống nhiễu sóng
在无线电技术中,常用金属盒或金属网与地线相连,把电子元件、电子器件、仪器设备等,分别隔开封闭起来,以避免外来电磁波干扰或内部产生的高频信号辐射,使电路正常工作,这 种方法叫屏蔽
✪ tý hộ
遮挡着
✪ chặn (block) (trên mxh)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屏蔽
- 她 擦拭 了 屏幕
- Cô ấy đã lau màn hình.
- 燕山 山地 和 西山 山地 是 北京 天然 的 屏障
- vùng núi Tây Sơn và Yến Sơn là bức bình phong thiên nhiên che chở cho Bắc Kinh.
- 屏息 谛听
- nín thở lắng nghe
- 屏息 静听
- nín thở lắng nghe
- 障蔽 视线
- che khuất tầm mắt.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 电视屏幕 有点 暗
- Màn hình tivi hơi mờ.
- 机关枪 从 隐蔽 的 阵地 开始 射击
- Súng máy bắn đạn từ vị trí che giấu bắt đầu bắn.
- 窗帘 屏 遮 了 光线
- Rèm che chắn ánh sáng.
- 浮云蔽日
- mây giăng đầy trời.
- 现在 可以 屏幕 排版
- Bây giờ có thể sắp xếp màn hình.
- 这扇 屏风 真 好看
- Cái bình phong này thật đẹp.
- 那套 四扇 屏儿 真美
- Bộ tứ bình kia thật đẹp.
- 屏除 杂念
- dẹp bỏ những suy nghĩ linh tinh
- 茅屋 荫蔽 在 树林 中
- ngôi nhà tranh bị che lấp trong rừng cây.
- 他 不 小心 把 手机 屏幕 摔碎 了
- Anh ấy vô tình làm vỡ màn hình điện thoại rồi.
- 墙壁 屏 遮 了 风雨
- Tường che chắn mưa gió.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 屏蔽 一方
- che đi một phía.
- 当 老板 不 在 这里 监视 我们 的 时候 , 他会 启用 这个 屏保
- Khi ông chủ không ở đây để giám sát chúng tôi, ông ấy sẽ kích hoạt trình bảo vệ màn hình này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 屏蔽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 屏蔽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm屏›
蔽›