Đọc nhanh: 屏蔽罐 (bình tế quán). Ý nghĩa là: thùng.
Ý nghĩa của 屏蔽罐 khi là Danh từ
✪ thùng
cask
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屏蔽罐
- 她 擦拭 了 屏幕
- Cô ấy đã lau màn hình.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 燕山 山地 和 西山 山地 是 北京 天然 的 屏障
- vùng núi Tây Sơn và Yến Sơn là bức bình phong thiên nhiên che chở cho Bắc Kinh.
- 屏息 谛听
- nín thở lắng nghe
- 屏息 静听
- nín thở lắng nghe
- 汽油 罐 已经 加满 了 油
- Bình xăng đã đổ đầy rồi.
- 障蔽 视线
- che khuất tầm mắt.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 电视屏幕 有点 暗
- Màn hình tivi hơi mờ.
- 机关枪 从 隐蔽 的 阵地 开始 射击
- Súng máy bắn đạn từ vị trí che giấu bắt đầu bắn.
- 窗帘 屏 遮 了 光线
- Rèm che chắn ánh sáng.
- 浮云蔽日
- mây giăng đầy trời.
- 现在 可以 屏幕 排版
- Bây giờ có thể sắp xếp màn hình.
- 那 只 陶罐 造型 精美
- Chiếc bình gốm đó có hình dáng tinh xảo.
- 这扇 屏风 真 好看
- Cái bình phong này thật đẹp.
- 我拔 过火 罐儿 了
- Tôi đã hút giác hơi qua rồi.
- 屏除 杂念
- dẹp bỏ những suy nghĩ linh tinh
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 屏蔽 一方
- che đi một phía.
- 当 老板 不 在 这里 监视 我们 的 时候 , 他会 启用 这个 屏保
- Khi ông chủ không ở đây để giám sát chúng tôi, ông ấy sẽ kích hoạt trình bảo vệ màn hình này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 屏蔽罐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 屏蔽罐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm屏›
罐›
蔽›