Đọc nhanh: 屏蔽箱 (bình tế tương). Ý nghĩa là: hộp cách sóng.
Ý nghĩa của 屏蔽箱 khi là Danh từ
✪ hộp cách sóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屏蔽箱
- 帆布 箱子
- hộp bằng vải.
- 会进 你 语音信箱 的 哟
- Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?
- 把 箱子 搁 在 屋子里
- để cái rương vào trong nhà.
- 请 用 绳子 绑 好 箱子
- Hãy dùng dây để buộc chặt cái hộp.
- 箱子 里 有 很多 金子
- Trong rương có rất nhiều vàng.
- 她 擦拭 了 屏幕
- Cô ấy đã lau màn hình.
- 这个 箱子 结结实实 的
- Cái hộp này rất chắc chắn.
- 这个 箱子 很 重
- Chiếc hộp này rất nặng.
- 乌云 蔽 住 了 月亮
- Mây đen che lấp mặt trăng.
- 这些 箱子 碍 了 门
- Những cái hộp này cản trở lối vào.
- 音箱 放在 桌子 下面
- Loa được đặt dưới gầm bàn.
- 箱子 里面 是 珍贵 首饰
- Bên trong hộp là đồ trang sức quý giá.
- 在 音乐室 里 安装 音箱
- Lắp đặt hộp loa trong phòng âm nhạc.
- 燕山 山地 和 西山 山地 是 北京 天然 的 屏障
- vùng núi Tây Sơn và Yến Sơn là bức bình phong thiên nhiên che chở cho Bắc Kinh.
- 帆布 提箱
- va-li bằng vải bạt
- 屏息 静听
- nín thở lắng nghe
- 他们 正在 装卸 集装箱
- Họ đang bốc xếp container.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 屏蔽 一方
- che đi một phía.
- 这个 水箱 的 容是 100 升
- Thể tích của thùng nước này là 100 lít.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 屏蔽箱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 屏蔽箱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm屏›
箱›
蔽›