Đọc nhanh: 核屏蔽 (hạch bình tế). Ý nghĩa là: lá chắn hạt nhân.
Ý nghĩa của 核屏蔽 khi là Danh từ
✪ lá chắn hạt nhân
nuclear shielding
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核屏蔽
- 她 擦拭 了 屏幕
- Cô ấy đã lau màn hình.
- 核减 经费
- giảm kinh phí sau khi hạch toán xong..
- 核桃仁 儿
- nhân hạt đào.
- 大脑 的 这 一部分 被 称为 杏仁核
- Phần này của não được gọi là hạch hạnh nhân.
- 燕山 山地 和 西山 山地 是 北京 天然 的 屏障
- vùng núi Tây Sơn và Yến Sơn là bức bình phong thiên nhiên che chở cho Bắc Kinh.
- 屏息 谛听
- nín thở lắng nghe
- 屏息 静听
- nín thở lắng nghe
- 核装置
- Trang bị vũ khí hạt nhân.
- 障蔽 视线
- che khuất tầm mắt.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 对 案情 认真 核查
- tra xét vụ án kỹ càng
- 电视屏幕 有点 暗
- Màn hình tivi hơi mờ.
- 机关枪 从 隐蔽 的 阵地 开始 射击
- Súng máy bắn đạn từ vị trí che giấu bắt đầu bắn.
- 资金 核算
- hạch toán tiền vốn
- 窗帘 屏 遮 了 光线
- Rèm che chắn ánh sáng.
- 浮云蔽日
- mây giăng đầy trời.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 屏蔽 一方
- che đi một phía.
- 一言蔽之 核心 要点
- Một lời có thể tóm tắt được trọng điểm cốt lõi.
- 当 老板 不 在 这里 监视 我们 的 时候 , 他会 启用 这个 屏保
- Khi ông chủ không ở đây để giám sát chúng tôi, ông ấy sẽ kích hoạt trình bảo vệ màn hình này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 核屏蔽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 核屏蔽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm屏›
核›
蔽›