Đọc nhanh: 屏蔽导线 (bình tế đạo tuyến). Ý nghĩa là: dây bọc kim.
Ý nghĩa của 屏蔽导线 khi là Danh từ
✪ dây bọc kim
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屏蔽导线
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
- 线纥
- gút sợi
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 障蔽 视线
- che khuất tầm mắt.
- 窗帘 屏 遮 了 光线
- Rèm che chắn ánh sáng.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 我 的 视线 紧盯 电脑屏幕
- Ánh nhìn của tôi tập trung vào màn hình máy tính.
- 屏蔽 一方
- che đi một phía.
- 浓雾 蔽 住 了 视线
- Sương mù dày che khuất tầm nhìn.
- 树林 遮蔽 了 我们 的 视线 , 看不到 远处 的 村庄
- dải rừng rậm đã che khuất tầm nhìn của chúng tôi, nên nhìn không thấy những bản làng ở xa.
- 电线 传导电流
- Dây điện truyền dẫn dòng điện.
- 导游 在 地图 上 标记 了 我们 这次 旅行 的 路线
- Hướng dẫn viên du lịch đã đánh dấu lộ trình chuyến đi du lịch của chúng tôi trên bản đồ
- 电磁铁 的 上面 缠绕着 导线
- Trên thanh nam châm điện có quấn dây dẫn.
- 电流 通过 导线
- dòng điện đi qua dây dẫn
- 企业 的 领导 身临 前线 , 跟 工人 群众 打成一片
- lãnh đạo xí nghiệp tham gia vào tuyến trước, cùng với quần chúng công nhân kết thành một khối.
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 屏蔽导线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 屏蔽导线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm导›
屏›
线›
蔽›