Đọc nhanh: 层面 (tằng diện). Ý nghĩa là: mặt; cấp độ; trình độ; mức độ; phạm vi một cấp độ, trình tự, phương diện; mặt. Ví dụ : - 没有增加服务层面 không tăng thêm trình độ phục vụ. - 这次事件影响的层面极大。 Mức độ ảnh hưởng của sự kiện lần này lớn vô cùng.. - 经济层面 phương diện kinh tế; mặt kinh tế
Ý nghĩa của 层面 khi là Danh từ
✪ mặt; cấp độ; trình độ; mức độ; phạm vi một cấp độ, trình tự
某一层次的范围
- 没有 增加 服务 层面
- không tăng thêm trình độ phục vụ
- 这次 事件 影响 的 层面 极大
- Mức độ ảnh hưởng của sự kiện lần này lớn vô cùng.
✪ phương diện; mặt
方面
- 经济 层面
- phương diện kinh tế; mặt kinh tế
- 谈话 涉及 的 层面 很广
- Phương diện trò chuyện đề cập rất rộng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 层面
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 瓦器 外面 挂 一层 釉子
- Mặt ngoài đồ gốm phủ một lớp men.
- 立足 基层 , 面向 群众
- đứng ở cơ sở, hướng về quần chúng.
- 微风 吹过 , 湖面 上 泛起 层层 涟漪
- gió nhè nhẹ thổi qua, mặt hồ lăn tăn gợn sóng.
- 这层 土 下面 石头 扒 不开
- Tảng đá phía dưới tầng đất này không thể đào ra.
- 谈话 涉及 的 层面 很广
- Phương diện trò chuyện đề cập rất rộng.
- 抹 去 一层 桌面 灰尘
- Xóa đi một lớp bụi trên mặt bàn.
- 裸露 在 地面 上 的 煤层
- vỉa than lộ ra trên mặt đất.
- 书 外面 再包 一层 纸 , 可以 保护 封面
- ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.
- 千 层面 还 在 烤箱 里
- Tôi đã để một món lasagna trong lò.
- 今天 特色菜 千 层面
- Món đặc biệt của ngày hôm nay là món lasagna.
- 我 刚刚 加热 了 千 层面
- Tôi vừa làm nóng món lasagna
- 湖面 上漾 起 层层 波纹
- Hồ mặt nổi lên từng gợn sóng.
- 经济 层面
- phương diện kinh tế; mặt kinh tế
- 照片 背面 衬上 了 一层 纸板
- Mặt sau của bức ảnh đã được lót một lớp bìa.
- 覆面 固定 到 一座 建筑物 或 其它 结构 上 的 保护层 或 绝缘层
- Lớp bảo vệ hoặc lớp cách điện được cố định vào một tòa nhà hoặc cấu trúc khác.
- 两层 冰 覆盖 地面
- Hai lớp băng phủ trên mặt đất.
- 池 面上 凝结 了 薄薄的 一层 冰
- trên mặt ao đóng một lớp băng mỏng.
- 灰色 的 云层 低 低压 在 大 森林 上面
- những đám mây xám sà xuống thấp trùm lên rừng thẳm
- 水面 泛起 一层 沫
- Mặt nước nổi lên một lớp bọt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 层面
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 层面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm层›
面›