Đọc nhanh: 千层面 (thiên tằng diện). Ý nghĩa là: mì nướng kiểu Ý. Ví dụ : - 今天特色菜千层面 Món đặc biệt của ngày hôm nay là món lasagna.
Ý nghĩa của 千层面 khi là Danh từ
✪ mì nướng kiểu Ý
lasagna
- 今天 特色菜 千 层面
- Món đặc biệt của ngày hôm nay là món lasagna.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 千层面
- 飞机 在 云层 上面 飞行
- Máy bay bay trên tầng mây.
- 瓦器 外面 挂 一层 釉子
- Mặt ngoài đồ gốm phủ một lớp men.
- 立足 基层 , 面向 群众
- đứng ở cơ sở, hướng về quần chúng.
- 微风 吹过 , 湖面 上 泛起 层层 涟漪
- gió nhè nhẹ thổi qua, mặt hồ lăn tăn gợn sóng.
- 这层 土 下面 石头 扒 不开
- Tảng đá phía dưới tầng đất này không thể đào ra.
- 谈话 涉及 的 层面 很广
- Phương diện trò chuyện đề cập rất rộng.
- 抹 去 一层 桌面 灰尘
- Xóa đi một lớp bụi trên mặt bàn.
- 裸露 在 地面 上 的 煤层
- vỉa than lộ ra trên mặt đất.
- 书 外面 再包 一层 纸 , 可以 保护 封面
- ngoài sách bọc thêm một lớp giấy có thể bảo vệ da.
- 千 层面 还 在 烤箱 里
- Tôi đã để một món lasagna trong lò.
- 今天 特色菜 千 层面
- Món đặc biệt của ngày hôm nay là món lasagna.
- 我 刚刚 加热 了 千 层面
- Tôi vừa làm nóng món lasagna
- 我妈 做 了 些 烤 千层饼 , 你 想 吃些 吗 ?
- Mẹ tớ có làm mấy cái bánh ngàn lớp đấy, cậu muốn ăn chút chứ?
- 湖面 上漾 起 层层 波纹
- Hồ mặt nổi lên từng gợn sóng.
- 经济 层面
- phương diện kinh tế; mặt kinh tế
- 千方百计 地 挽救 局面
- Cứu vãn tình thế bằng mọi cách.
- 照片 背面 衬上 了 一层 纸板
- Mặt sau của bức ảnh đã được lót một lớp bìa.
- 你 不 懂 这 里面 的 道道儿 , 千万 要 留神
- anh không hiểu lề lối ở đây, cho nên phải chú ý.
- 离 海面 一 千米
- cách mặt biển 1.000 mét.
- 覆面 固定 到 一座 建筑物 或 其它 结构 上 的 保护层 或 绝缘层
- Lớp bảo vệ hoặc lớp cách điện được cố định vào một tòa nhà hoặc cấu trúc khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 千层面
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 千层面 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm千›
层›
面›