Hán tự: 尚
Đọc nhanh: 尚 (thượng). Ý nghĩa là: chuộng; tôn sùng; coi trọng, thời thượng; trào lưu, họ Thượng. Ví dụ : - 她尚节俭不浪费钱。 Cô ấy chú trọng tiết kiệm, không lãng phí tiền.. - 我们崇尚自由与平等。 Chúng tôi tôn sùng tự do và bình đẳng.. - 这条裙子很时尚。 Chiếc váy này rất thời thượng.
Ý nghĩa của 尚 khi là Động từ
✪ chuộng; tôn sùng; coi trọng
尊崇;注重
- 她 尚 节俭 不 浪费 钱
- Cô ấy chú trọng tiết kiệm, không lãng phí tiền.
- 我们 崇尚 自由 与 平等
- Chúng tôi tôn sùng tự do và bình đẳng.
Ý nghĩa của 尚 khi là Danh từ
✪ thời thượng; trào lưu
指社会上流行的风气;一般人所崇尚的东西
- 这 条 裙子 很 时尚
- Chiếc váy này rất thời thượng.
- 他 的 穿着 非常 时尚
- Cách ăn mặc của anh ấy rất thời thượng.
✪ họ Thượng
(Shàng) 姓
- 他 姓 尚
- Anh ấy họ Thượng.
Ý nghĩa của 尚 khi là Phó từ
✪ vẫn; vẫn còn
还 (hái)
- 路程 尚远 不能 放弃
- Quãng đường vẫn còn xa không thể từ bỏ.
- 他 尚未 完成 这项 任务
- Anh ấy vẫn chưa hoàn thành nhiệm vụ này.
✪ còn; hãy còn; mà còn
尚且
- 他 尚且 如此 , 你 呢 ?
- Anh ấy còn như thế, còn bạn thì sao?
- 这么 难 , 老师 尚且 犯错
- Khó như vậy, thầy giáo còn mắc lỗi.
Ý nghĩa của 尚 khi là Tính từ
✪ cao thượng
崇高
- 她 有 高尚 的 职业 理想
- Cô ấy có lý tưởng nghề nghiệp cao thượng.
- 她 的 志向 非常 高尚
- Chí hướng của cô ấy rất cao thượng.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 尚
✪ 尚 + Tính từ(小/早/不易/不发达/不稳定)
- 他 在 公司 里 的 地位 尚小
- Địa vị của anh ấy trong công ty vẫn còn nhỏ.
- 这个 地区 经济 尚 不 发达
- Kinh tế khu vực này vẫn chưa phát triển.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尚
- 妹妹 挎着 时尚 提包
- Cô em gái đang xách một chiếc túi xách thời trang.
- 健康 尚未 恢复
- Sức khoẻ chưa hồi phục.
- 老衲 ( 老和尚 )
- sư già đây; lão nạp đây.
- 和尚 在 香炉 里 焚上 一柱 香
- Phật tử trong đống thanh hương đốt lên một cột hương.
- 人格 高尚
- phẩm chất cao thượng.
- 她 的 服饰 很 时尚
- Trang phục của cô ấy rất thời trang.
- 他们 装饰 得 相当 时尚
- Họ trang trí khá phong cách.
- 这 款 包包 很 时尚
- Chiếc túi này rất thời trang.
- 游方 和尚
- hoà thượng đi vân du bốn phương.
- 穷游 , 一种 时尚 的 旅游 方式
- Du lịch bụi là một loại hình du lịch được ưa chuộng hiện nay.
- 人体 的 奥秘 尚待 发现
- Bí ẩn cơ thể người vẫn chờ phát hiện.
- 医德 高尚
- y đức cao thượng
- 品德高尚
- đức tính cao thượng
- 时尚 刊面 吸引 目光
- Mặt báo thời trang thu hút sự chú ý.
- 工程 尚未 完工
- Công trình vẫn chưa hoàn thành.
- 和尚 领儿
- cổ áo cà sa.
- 收支相抵 , 尚余 一百元
- thu trừ chi còn thừa 100 đồng.
- 时尚 总是 日新月异
- Thời trang luôn thay đổi từng ngày.
- 这 条 裙子 很 时尚
- Chiếc váy này rất thời thượng.
- 这 款 鞋子 是 今年 的 时尚
- Giày này đang là mốt năm nay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尚›