Đọc nhanh: 尚志 (thượng chí). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Shangzhi ở Cáp Nhĩ Tân 哈爾濱 | 哈尔滨 , Hắc Long Giang.
Ý nghĩa của 尚志 khi là Danh từ
✪ Thành phố cấp quận Shangzhi ở Cáp Nhĩ Tân 哈爾濱 | 哈尔滨 , Hắc Long Giang
Shangzhi county level city in Harbin 哈爾濱|哈尔滨 [Hāěrbīn], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尚志
- 斗志昂扬
- ý chí chiến đấu sục sôi
- 斗志昂扬
- tinh thần chiến đấu dâng trào
- 不可 弛 了 斗志
- Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 哥哥 立志 仕宦
- Anh trai quyết chí làm quan.
- 妹妹 挎着 时尚 提包
- Cô em gái đang xách một chiếc túi xách thời trang.
- 信念 弥坚 志愈 高
- Niềm tin càng mạnh thì tham vọng càng cao.
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 有志气
- có chí khí
- 笃志
- dốc chí; quyết chí
- 笃志 经学
- chuyên về kinh học.
- 爱国志士
- chí sĩ yêu nước
- 他 爱看 杂志
- Anh ấy thích đọc tạp chí.
- 释子 ( 和尚 )
- sư; hoà thượng.
- 革命志士
- chí sĩ cách mạng
- 一息尚存 , 此志 不懈
- Chừng nào còn một hơi thở, chí này vẫn không nao núng.
- 她 的 志向 非常 高尚
- Chí hướng của cô ấy rất cao thượng.
- 她 经常 购买 时尚杂志
- Cô ấy thường mua tạp chí thời trang.
- 他 希望 实现 自己 的 志愿
- Anh ấy hy vọng thực hiện nguyện vọng của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 尚志
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 尚志 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尚›
志›