Đọc nhanh: 封口 (phong khẩu). Ý nghĩa là: hàn; dán; liền miệng; làm kín; đóng kín; đậy miệng, ngậm miệng; ngậm miệng không nói; đã nói thì không thay đổi; không nói, chỗ dán; nơi dán (phong thơ); chỗ hàn. Ví dụ : - 这封信还没封口。 phong thơ này còn chưa dán.. - 腿上的伤已经封口了。 vết thương đùi đã liền miệng rồi.. - 他没封口,还可以商量。 anh ấy còn lên tiếng, thì còn có thể thương lượng.
Ý nghĩa của 封口 khi là Động từ
✪ hàn; dán; liền miệng; làm kín; đóng kín; đậy miệng
封闭张开的地方 (伤口、瓶口、信封口等)
- 这 封信 还 没 封口
- phong thơ này còn chưa dán.
- 腿 上 的 伤 已经 封口 了
- vết thương đùi đã liền miệng rồi.
✪ ngậm miệng; ngậm miệng không nói; đã nói thì không thay đổi; không nói
闭口不谈;把话说死不再改变
- 他 没 封口 , 还 可以 商量
- anh ấy còn lên tiếng, thì còn có thể thương lượng.
✪ chỗ dán; nơi dán (phong thơ); chỗ hàn
(封口儿) 信封、封套等可以封起来的地方
- 信件 的 封口 要 粘牢
- chỗ dán của thư từ cần phải dán kín.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 封口
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 封河 期
- thời kỳ sông đóng băng.
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 封山育林
- trồng cây gây rừng
- 奶奶 把 狗 拴 在 了 门口
- Bà buộc con chó ở cửa ra vào.
- 你 把 瓶口 封紧 吧
- Bạn đóng miệng chai chặt lại đi.
- 他们 把 所有 的 路口 都 封 了
- Họ đã phong tỏa tất cả các ngã tư.
- 信件 的 封口 要 粘牢
- chỗ dán của thư từ cần phải dán kín.
- 用 白蜡 密封 瓶口 以防 药物 发潮 或 挥发
- dùng sáp bịt kín miệng chai đề phòng thuốc bị ẩm hoặc bị bay hơi.
- 我 不是 来要 封口费 的
- Tôi không phải tới để đòi tiền bịt miệng.
- 这 封信 还 没 封口
- phong thơ này còn chưa dán.
- 他用 刀 破开 了 封口 的 包裹
- Anh ta dùng dao mở gói hàng đã được dán kín.
- 用 火漆 封闭 瓶口
- gắn xi miệng chai
- 他们 密封 了 所有 出口
- Họ đã bịt kín tất cả các lối ra.
- 他 没 封口 , 还 可以 商量
- anh ấy còn lên tiếng, thì còn có thể thương lượng.
- 腿 上 的 伤 已经 封口 了
- vết thương đùi đã liền miệng rồi.
- 这个 蛋糕 的 口感 不错
- Cái bánh kem này vị khá ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 封口
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 封口 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
封›