Đọc nhanh: 富二代 (phú nhị đại). Ý nghĩa là: thiếu gia; con nhà giàu; cậu ấm cô chiêu. Ví dụ : - 这个富二代每天开豪车上学。 Chàng trai con nhà giàu này mỗi ngày lái xe sang đi học.. - 这个富二代有很多奢侈品。 Chàng trai con nhà giàu này có rất nhiều đồ xa xỉ.. - 富二代的生活看起来很奢华。 Cuộc sống của con nhà giàu trông rất xa hoa.
Ý nghĩa của 富二代 khi là Danh từ
✪ thiếu gia; con nhà giàu; cậu ấm cô chiêu
父母拥有大量财富的子女。
- 这个 富 二代 每天 开豪 车上 学
- Chàng trai con nhà giàu này mỗi ngày lái xe sang đi học.
- 这个 富 二代 有 很多 奢侈品
- Chàng trai con nhà giàu này có rất nhiều đồ xa xỉ.
- 富 二代 的 生活 看起来 很 奢华
- Cuộc sống của con nhà giàu trông rất xa hoa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 富二代
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 富国 富民
- nước giàu dân giàu
- 勤劳致富
- cần cù làm giàu
- 为富不仁
- làm giàu bất nhân; làm giàu không cần nhân nghĩa; vi phú bất nhân
- 征引 宏富
- dẫn chứng phong phú.
- 富国强兵
- nước giàu binh mạnh
- 二十世纪 九十年代
- Những năm 90 của thế kỷ 20.
- 大家 都 知道 富无 三代 享
- Mọi người đều biết "không ai giàu ba họ".
- 在 中学 时代 , 他们 二人 最称 莫逆
- thời gian học trung học hai đứa chúng nó nổi tiếng là tâm đầu ý hợp.
- 第二届 全国人民代表大会
- Đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc lần II.
- 那 是 二十世纪 的 年代
- Đó là thời đại thế kỷ 20.
- 在 十二生肖 中 , 蛇 是 巳 的 代表
- Trong mười hai con giáp, rắn là đại diện của tỵ.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 这个 富 二代 有 很多 奢侈品
- Chàng trai con nhà giàu này có rất nhiều đồ xa xỉ.
- 他常 说 富无 三代 享
- Anh ấy thường nói "không ai giàu ba họ".
- 富 二代 的 生活 看起来 很 奢华
- Cuộc sống của con nhà giàu trông rất xa hoa.
- 这个 富 二代 每天 开豪 车上 学
- Chàng trai con nhà giàu này mỗi ngày lái xe sang đi học.
- 疯狂 的 富 二代 杀 了 他 爸 然后 无法 承受 所以 到 这儿 来 给 了 自己 一枪
- Một tên giàu có điên cuồng đã giết chết cha mình và không thể chịu đựng nổi nên đã đến đây và tự bắn mình?
- 我 记得 他 是 富 二代
- Tôi nhớ anh ấy là một phú nhị đại.
- 你代 我 问好 朋友
- Bạn giúp tôi hỏi thăm bạn bè nhé.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 富二代
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 富二代 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm二›
代›
富›