Đọc nhanh: 容忍 (dong nhẫn). Ý nghĩa là: khoan dung; tha thứ; khoan nhượng; chịu đựng; bỏ qua; bỏ quá; dung thứ. Ví dụ : - 我不能容忍他的行为。 Tôi không thể tha thứ cho hành vi của anh ta.. - 我们应该学会容忍他人。 Chúng ta nên học cách dung thứ người khác.
Ý nghĩa của 容忍 khi là Động từ
✪ khoan dung; tha thứ; khoan nhượng; chịu đựng; bỏ qua; bỏ quá; dung thứ
宽容忍耐
- 我 不能容忍 他 的 行为
- Tôi không thể tha thứ cho hành vi của anh ta.
- 我们 应该 学会 容忍 他人
- Chúng ta nên học cách dung thứ người khác.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 容忍
✪ 不能/ 无法/ 难以 + 容忍 (+Tân ngữ)
- 他 不能容忍 别人 的 无礼
- Anh ấy không thể nhượng bộ sự vô lễ của người khác.
- 我 无法 容忍 他 的 撒谎
- Tôi không thể tha thứ việc anh ta nói dối.
✪ 容忍 + 不 + 了/ 下去 (+Tân ngữ)
- 我 容忍 不了 他 的 坏脾气
- Tôi không thể chịu được tính xấu của anh ấy.
- 我们 容忍 不 下去 这个 问题
- Chúng tôi không thể chịu đựng vấn đề này được nữa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 容忍
- 脸上 笑容 弥满
- Trên mặt đầy nụ cười.
- 她 忍受 了 很多 疾
- Cô ấy đã chịu đựng nhiều khổ sở.
- 她 的 笑容 好 甜 呀
- Nụ cười của cô ấy thật ngọt ngào.
- 面容 忧愁
- vẻ mặt buồn rầu.
- 面 带 愁容
- nét mặt đầy vẻ lo lắng.
- 墨之事 不能容忍
- Việc tham ô không thể dung thứ được.
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 我 不能容忍 他 的 行为
- Tôi không thể tha thứ cho hành vi của anh ta.
- 上校 好不容易 才 忍住 了 笑
- Khi đi học thật khó mới có thể nhịn được cười
- 我们 不能容忍 任何 背叛
- Chúng tôi không thể tha thứ cho bất kỳ sự phản bội nào.
- 他 不能容忍 别人 的 无礼
- Anh ấy không thể nhượng bộ sự vô lễ của người khác.
- 我 容忍 不了 他 的 坏脾气
- Tôi không thể chịu được tính xấu của anh ấy.
- 她 的 行为 让 人 不堪 容忍
- Hành vi của cô ấy khiến người ta không thể chịu đựng được.
- 我们 容忍 不 下去 这个 问题
- Chúng tôi không thể chịu đựng vấn đề này được nữa.
- 我 无法 容忍 他 的 撒谎
- Tôi không thể tha thứ việc anh ta nói dối.
- 我们 要 学会 互相 容忍
- Chúng ta cần học cách tha thứ lẫn nhau.
- 零 容忍 还来 真的
- Không khoan nhượng là không khoan nhượng.
- 我们 应该 学会 容忍 他人
- Chúng ta nên học cách dung thứ người khác.
- 他 强忍 住 沾沾自喜 的 笑容
- Anh ấy cố gắng kìm nén nụ cười đắc ý.
- 她 的 笑容 好 不 迷人 !
- Nụ cười của cô ấy thật quyến rũ!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 容忍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 容忍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm容›
忍›