Đọc nhanh: 家先 (gia tiên). Ý nghĩa là: Chỉ chung tổ tiên trong nhà., gia tiên. Ví dụ : - 大家先酝酿一下,好充分发表意见。 mọi người hãy chuẩn bị trước, để phát biểu cho đầy đủ ý kiến.. - 下班回家先做饭。 Tan ca về nhà nấu ăn trước.
Ý nghĩa của 家先 khi là Danh từ
✪ Chỉ chung tổ tiên trong nhà.
- 大家 先 酝酿 一下 , 好 充分 发表意见
- mọi người hãy chuẩn bị trước, để phát biểu cho đầy đủ ý kiến.
- 下班 回家 先 做饭
- Tan ca về nhà nấu ăn trước.
✪ gia tiên
一个民族或家族的上代, 特指年代比较久远的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家先
- 家谱 祖先 录 ; 家族 树
- Ghi chép tổ tiên gia phả; cây gia đình
- 大家 争先发言
- mọi người tranh nhau phát biểu trước.
- 你 得 先 打个 谱儿 , 才能 跟 人家 商 订合同
- anh phải vạch kế hoạch trước, mới có thể thương lượng hợp đồng với người ta.
- 下班 回家 先 做饭
- Tan ca về nhà nấu ăn trước.
- 大家 都还没 说话 , 他 先 开腔 了
- mọi người chưa nói câu nào thì anh ấy đã lên tiếng rồi.
- 史密斯 先生 有时 屈尊 帮 他 的 妻子 做 家务
- Ông Smith đôi khi khiêm tốn giúp vợ ông làm công việc nhà.
- 大家 先该 着 准备 材料
- Mọi người nên chuẩn bị tài liệu trước.
- 大家 先 熟悉 熟悉 彼此 的 情况
- Trước tiên hãy làm quen với hoàn cảnh của nhau.
- 你 先 回家吧 , 我 跟 尾儿 就 去
- anh về nhà trước đi, tôi đi theo liền.
- 他 领导 着 一家 领先 的 套利 公司
- Ông đứng đầu một công ty kinh doanh chênh lệch giá hàng đầu.
- 价钱 都 不 一样 , 所以 不论如何 先 货比三家
- Giá cả sẽ không giống nhau nên dù gì thì cũng nên tham khảo giá.
- 请 大家 先 签到
- Mọi người hãy điểm danh trước.
- 虹 先生 是 位 艺术家
- Ông Hồng là một nghệ sĩ.
- 大家 先 酝酿 一下 , 好 充分 发表意见
- mọi người hãy chuẩn bị trước, để phát biểu cho đầy đủ ý kiến.
- 你别 夸口 , 先 做 给 大家 看看
- anh đừng có khoác lác, hãy làm trước cho mọi người xem đi.
- 科学家 使用 先进 的 仪器
- Các nhà khoa học sử dụng thiết bị tiên tiến.
- 他家 原先 的 住宅 早已 易手 他人
- nơi ở trước đây của gia đình anh ấy đã thay đổi chủ từ lâu rồi.
- 他 的 祖先 属于 丌 家族
- Tổ tiên của anh thuộc họ Cơ.
- 那位 生物学家 先 把 标本 染色 然後再 通过 显微镜 进行 观察
- Người nhà sinh học đầu tiên sẽ nhuộm mẫu, sau đó sử dụng kính hiển vi để quan sát.
- 他 老人家 身子 健旺 胃口 极好 酒量 跟 先前 亦 是 一般无二
- Lão nhân gia ông ấy thể thể khỏe mạnh, ăn ngon tửu lượng vẫn như trước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 家先
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 家先 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm先›
家›