• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Dậu 酉 (+4 nét)
  • Pinyin: Yùn
  • Âm hán việt: Uấn Uẩn Ôn Ổn
  • Nét bút:一丨フノフ一一一一フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰酉云
  • Thương hiệt:MWMMI (一田一一戈)
  • Bảng mã:U+915D
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 酝

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 酝 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Uấn, Uẩn, ôn, ổn). Bộ Dậu (+4 nét). Tổng 11 nét but (フノフ). Chi tiết hơn...

Uấn
Uẩn
Ôn
Ổn
Âm:

Uấn

Từ điển phổ thông

  • ủ rượu, cất rượu
Âm:

Uẩn

Từ điển phổ thông

  • ủ rượu, cất rượu
Âm:

Ôn

Từ điển phổ thông

  • ủ rượu, cất rượu
Âm:

Ổn

Từ điển phổ thông

  • ủ rượu, cất rượu