Đọc nhanh: 室友 (thất hữu). Ý nghĩa là: bạn cùng phòng. Ví dụ : - 他是我的室友。 Anh ấy là bạn cùng phòng của tôi.. - 我和室友一起做饭。 Tôi nấu ăn cùng với bạn cùng phòng.. - 我的室友很喜欢读书。 Bạn cùng phòng của tôi rất thích đọc sách.
Ý nghĩa của 室友 khi là Danh từ
✪ bạn cùng phòng
同屋
- 他 是 我 的 室友
- Anh ấy là bạn cùng phòng của tôi.
- 我 和 室友 一起 做饭
- Tôi nấu ăn cùng với bạn cùng phòng.
- 我 的 室友 很 喜欢 读书
- Bạn cùng phòng của tôi rất thích đọc sách.
- 室友 帮 我 整理 了 房间
- Bạn cùng phòng đã giúp tôi dọn dẹp phòng.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 室友
- 亚洲 人民 很 友好
- Nhân dân châu Á rất thân thiện.
- 我 朋友 是 回族 人
- Bạn tôi là người dân tộc Hồi.
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 他 对 朋友 的 新车 眼馋
- 他对朋友的新车眼馋。
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 附近 居民 都 很 友好
- Cư dân lân cận đều rất thân thiện.
- 哥哥 跟 我 的 朋友 恋爱 了
- Anh trai tôi đang yêu bạn tôi.
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 我 的 朋友 姓曼
- Bạn của tôi họ Mạn.
- 我 的 朋友 姓妹
- Bạn của tôi họ Muội.
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 我 朋友 住 在 新疆
- Bạn tôi sống ở Tân Cương.
- 拜托 , 他 不是 我 男友
- Làm ơn, anh ta không phải bạn trai tôi đâu.
- 希望 她 不 跟 我 那位 得克萨斯 室友 一样
- Tôi hy vọng cô ấy không giống như người bạn cùng phòng của tôi đến từ Texas.
- 他 是 我 的 室友
- Anh ấy là bạn cùng phòng của tôi.
- 室友 呼噜 声太大
- Bạn cùng phòng ngáy quá to.
- 我 的 室友 很 喜欢 读书
- Bạn cùng phòng của tôi rất thích đọc sách.
- 室友 帮 我 整理 了 房间
- Bạn cùng phòng đã giúp tôi dọn dẹp phòng.
- 我 和 室友 一起 做饭
- Tôi nấu ăn cùng với bạn cùng phòng.
- 随 先生 是 我 的 朋友
- Ông Tùy là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 室友
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 室友 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm友›
室›