Hán tự: 宝
Đọc nhanh: 宝 (bảo.bửu). Ý nghĩa là: báu vật; của quý giá; vật quý, tiền; tiền bạc, bảo bối; em bé; cục cưng; con yêu. Ví dụ : - 熊猫是中国的国宝。 Gấu trúc là báu vật quốc gia của Trung Quốc.. - 他视那本书为宝。 Anh coi cuốn sách đó như báu vật.. - 他手里拿着一些宝。 Anh ấy cầm một vài đồng bạc trong tay.
Ý nghĩa của 宝 khi là Danh từ
✪ báu vật; của quý giá; vật quý
珍贵的东西
- 熊猫 是 中国 的 国宝
- Gấu trúc là báu vật quốc gia của Trung Quốc.
- 他视 那本书 为宝
- Anh coi cuốn sách đó như báu vật.
✪ tiền; tiền bạc
银钱货币
- 他 手里 拿 着 一些 宝
- Anh ấy cầm một vài đồng bạc trong tay.
- 她 仔细 数着 那些 宝
- Cô ấy cẩn thận đếm những đồng tiền đó.
✪ bảo bối; em bé; cục cưng; con yêu
对小孩的昵称
- 我 的 小宝贝 , 快 过来
- Con yêu của ta mau qua đây đi.
- 那 是 谁家 的 宝 呀
- Đó là con của nhà ai thế.
✪ họ Bảo
姓
- 这 孩子 姓宝
- Đứa trẻ này họ Bảo.
Ý nghĩa của 宝 khi là Tính từ
✪ quý giá; quý báu
珍贵的
- 这是 一件 宝贵 的 礼物
- Đây là món quà quý giá.
- 他 拥有 宝贵 的 经验
- Anh ấy có được kinh nghiệm quý giá.
✪ quý; bửu; bảo (lời nói khách sáo)
敬辞,称别人的家眷,铺子等
- 您 的 宝店 生意兴隆 啊
- Bảo tiệm của ông kinh doanh thịnh vượng ạ.
- 久闻 宝号 大名
- Nghe danh của quý hiệu đã lâu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宝
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 妹妹 是 妈妈 的 宝贝
- Em gái là cục cưng của mẹ.
- 宝宝 吃 完奶 后溢奶 了
- Em bé bị trớ sữa sau khi ăn xong.
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 那 是 谁家 的 宝 呀
- Đó là con của nhà ai thế.
- 敦煌 壁画 是 中国 古代 艺术 中 的 瑰宝
- bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.
- 久闻 宝号 大名
- Nghe danh của quý hiệu đã lâu.
- 传家宝
- bảo vật gia truyền
- 如获 珍宝
- như bắt được châu báu.
- 如获至宝
- như bắt được của quý.
- 金银财宝
- vàng bạc châu báu
- 熊猫 是 中国 的 国宝
- Gấu trúc là báu vật quốc gia của Trung Quốc.
- 以 宝贝 来 称呼 妻子
- Dùng " bảo bối" để gọi vợ.
- 小宝宝 裹 着 浴巾 , 真 可爱
- Em bé nhỏ quấn khăn tắm, thật dễ thương.
- 晚安 宝宝 !
- Ngủ ngon nhé cục cưng!
- 宝贝 晚安 !
- Bảo bối ngủ ngon!
- 她 把 车当 宝贝
- Cô ấy coi chiếc xe như bảo vật.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 我们 可以 用 支付宝 吗 ?
- Chúng mình có thể sử dụng Alipay không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 宝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 宝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宝›