Đọc nhanh: 文房四宝 (văn phòng tứ bảo). Ý nghĩa là: văn phòng tứ bảo (bút, mực, giấy, nghiên); bút mực.
Ý nghĩa của 文房四宝 khi là Danh từ
✪ văn phòng tứ bảo (bút, mực, giấy, nghiên); bút mực
指笔、墨、纸、砚,是书房中常备的四种东西
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文房四宝
- 羌族 文化 丰富
- Văn hóa dân tộc Khương phong phú.
- 阿姨 在 厨房 里 做饭
- Dì đang nấu ăn trong bếp.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
- 文章 分成 四个 部分
- Bài viết được chia thành bốn phần.
- 房间 里 有 四 把 椅子
- Trong phòng có 4 chiếc ghế.
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 新文学运动 发 轫 于 五四运动
- phong trào văn học mới bắt đầu cùng với phong trào Ngũ Tứ.
- 房屋 的 四周 是 用 篱笆 拦 起来 的
- bao xung nhà là hàng rào; hàng rào bao xung quanh nhà.
- 他 在 四处奔波 找 住房
- Anh ấy chạy khắp nơi để tìm nhà.
- 他们 在 抢救 宝贵 的 文物
- Họ đang cứu hộ những hiện vật quý giá.
- 文物古迹 是 祖先 留给 我们 的 宝贵财富
- Các di tích lịch sử văn hóa là kho tàng quý báu mà ông cha ta để lại cho chúng ta.
- 这 篇文章 改来改去 , 反而 改 得 不三不四 的
- bài văn này sửa tới sửa lui, mà sửa chẳng ra ngô ra khoai gì cả
- 对联 是 中国 汉族 传统 文化 瑰宝
- Câu đối là một kho báu của văn hóa truyền thống của dân tộc Hán Trung Quốc.
- 我们 打印 了 四开 文档
- Chúng tôi đã in tài liệu kích thước bốn khổ.
- 住 一两间 草房 种 三 四亩 薄地 养 五六只 土鸡 栽 八九 棵 果树
- Sống trong một vài gian nhà tranh, trồng ba bốn mẫu đất mỏng, nuôi năm sáu con gà ta, trồng tám chín cây ăn quả.
- 房间 里 有 四个 人
- Trong phòng có bốn người.
- 民歌 是 我们 文化 的 瑰宝
- Dân ca là kho báu văn hóa của chúng ta.
- 中国 有 将近 四千年 的 有 文字 可考 的 历史
- Chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.
- 老 四合院 的 房子 非常 漂亮
- Những căn nhà trong tứ hợp viện cổ thật đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 文房四宝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 文房四宝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 文房四宝 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
四›
宝›
房›
文›