Đọc nhanh: 龟甲宝螺 (khưu giáp bảo loa). Ý nghĩa là: Mauritia mauritiana, Mauritius cowry.
Ý nghĩa của 龟甲宝螺 khi là Danh từ
✪ Mauritia mauritiana
✪ Mauritius cowry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龟甲宝螺
- 小宝 很乖 , 阿姨 都 喜欢 他
- Tiểu Bảo rất ngoan, các dì đều rất thích nó.
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 妈妈 说 : 加油 , 宝贝 !
- Mẹ nói là: cố gắng lên, bảo bối!
- 妹妹 是 妈妈 的 宝贝
- Em gái là cục cưng của mẹ.
- 抽 陀螺
- quất co quay; đánh bông vụ (đồ chơi trẻ em).
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 小孩子 很 喜欢 玩儿 抽 陀螺
- Trẻ con rất thích chơi đánh cù.
- 宝宝 吃 完奶 后溢奶 了
- Em bé bị trớ sữa sau khi ăn xong.
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 那 是 谁家 的 宝 呀
- Đó là con của nhà ai thế.
- 擐甲执兵
- mặc áo giáp cầm vũ khí
- 敦煌 壁画 是 中国 古代 艺术 中 的 瑰宝
- bích hoạ Đôn Hoàng là báu vật trong nghệ thuật Trung Hoa cổ đại.
- 传家宝
- bảo vật gia truyền
- 可怜 的 龟 孙子
- Đồ khốn nạn.
- 甲骨文 是 指以 龟 腹甲 和 兽骨 为 材料 , 用刀 刻写 的 文字
- Giáp cốt văn là đề cập đến các ký tự được khắc bằng dao và sử dụng mai rùa và xương động vật làm vật liệu
- 这些 龟甲 是 珍贵 的 文物
- Các mai rùa này là văn vật quý giá.
- 淘宝 当前 有 很多 六角 螺丝 规格 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có rất nhiều sản phẩm liên quan đến thông số kỹ thuật vít lục giác được bày bán
- 他 对 龟甲 的 研究 很 深入
- Anh ấy nghiên cứu sâu về mai rùa.
- 我们 可以 用 支付宝 吗 ?
- Chúng mình có thể sử dụng Alipay không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 龟甲宝螺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 龟甲宝螺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm宝›
甲›
螺›
龟›