Hán tự: 它
Đọc nhanh: 它 (đà.tha). Ý nghĩa là: nó; cái đó; điều đó; việc ấy (đại từ chỉ sự vật, con vật), làm một việc gì đó mạnh mẽ; dứt khoát. Ví dụ : - 这狗不咬人,别怕它。 Con chó này không cắn người, đừng sợ nó.. - 它是只可爱的猫。 Nó là một con mèo đáng yêu.. - 我很喜欢它的颜色。 Tôi rất thích màu sắc của nó.
Ý nghĩa của 它 khi là Đại từ
✪ nó; cái đó; điều đó; việc ấy (đại từ chỉ sự vật, con vật)
代指人以外的事物
- 这狗 不 咬 人 , 别怕 它
- Con chó này không cắn người, đừng sợ nó.
- 它 是 只 可爱 的 猫
- Nó là một con mèo đáng yêu.
- 我 很 喜欢 它 的 颜色
- Tôi rất thích màu sắc của nó.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ làm một việc gì đó mạnh mẽ; dứt khoát
用在动词后面;表示虚指
- 我们 玩 它 一会儿 再 回家
- Chúng ta chơi một lát rồi về nhà.
- 你 想 玩 它 一会儿 吗 ?
- Bạn có muốn chơi một lát không?
- 今天 要 干 它 一场 !
- Hôm nay phải làm một trận!
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 它
- 镜框 坏 了 , 把 它 胶上
- khung gương hỏng rồi, lấy keo dán lại.
- 快 给 它 松绑
- Nhanh cởi trói cho nó.
- 它 与 此 体系 休戚相关
- Nó liên quan đến hệ thống này.
- 它们 不是 真正 的 启示
- Chúng không phải là gợi ý thực sự.
- 别 打 它
- đừng đánh nó
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 我 把 我 名牌 山羊绒 的 袜裤 剪 了 给 它 穿
- Tôi cắt chiếc quần legging bằng vải cashmere của Fendi.
- 我们 简称 它 为 中医
- Chúng tôi gọi tắt nó là “Y học cổ truyền”.
- 它长 得 奇特
- Nó trông độc lạ.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 说明 它 很 不 稳定
- Nó gần như được đảm bảo là không ổn định.
- 它 的 化学性质 稳定
- Tính chất hóa học của nó ổn định.
- 蚊来 了 , 快 赶走 它
- Muỗi đến rồi, nhanh đuổi nó đi.
- 这是 标准 的 样子 , 按照 它 做
- Đây là hình mẫu tiêu chuẩn, hãy làm theo nó.
- 它 沉到 海底
- Nó chìm xuống đáy biển.
- 我 讨厌 苍蝇 , 因为 它们 很脏
- Tôi ghét ruồi vì chúng rất bẩn.
- 它 眼睛 慢慢 凸出来 了
- Mắt của nó dần dần lồi ra.
- 鸟 的 翅膀 帮助 它 飞翔
- Đôi cánh của con chim giúp nó bay lượn.
- 卑微 的 工作 也 有 它 的 价值
- Công việc tầm thường có giá trị của nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 它
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 它 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm它›