Hán tự: 趿
Đọc nhanh: 趿 (táp.tát). Ý nghĩa là: lê; kéo lê; kéo lệt xệt. Ví dụ : - 别趿拉着鞋走路。 đừng kéo lê dép như thế.. - 这双鞋都叫你趿拉坏了。 đôi dép này bị anh ấy kéo lê hỏng rồi.
Ý nghĩa của 趿 khi là Động từ
✪ lê; kéo lê; kéo lệt xệt
趿拉
- 别 趿拉 着 鞋 走路
- đừng kéo lê dép như thế.
- 这双鞋 都 叫 你 趿拉 坏 了
- đôi dép này bị anh ấy kéo lê hỏng rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趿
- 别 趿拉 着 鞋 走路
- đừng kéo lê dép như thế.
- 这双鞋 都 叫 你 趿拉 坏 了
- đôi dép này bị anh ấy kéo lê hỏng rồi.
Hình ảnh minh họa cho từ 趿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 趿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm趿›