趿

Từ hán việt: 【táp.tát】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "趿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 趿

Đọc nhanh: 趿 (táp.tát). Ý nghĩa là: lê; kéo lê; kéo lệt xệt. Ví dụ : - 趿。 đừng kéo lê dép như thế.. - 趿。 đôi dép này bị anh ấy kéo lê hỏng rồi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 趿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 趿 khi là Động từ

lê; kéo lê; kéo lệt xệt

趿拉

Ví dụ:
  • - bié 趿拉 tālā zhe xié 走路 zǒulù

    - đừng kéo lê dép như thế.

  • - 这双鞋 zhèshuāngxié dōu jiào 趿拉 tālā huài le

    - đôi dép này bị anh ấy kéo lê hỏng rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趿

  • - bié 趿拉 tālā zhe xié 走路 zǒulù

    - đừng kéo lê dép như thế.

  • - 这双鞋 zhèshuāngxié dōu jiào 趿拉 tālā huài le

    - đôi dép này bị anh ấy kéo lê hỏng rồi.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 趿

Hình ảnh minh họa cho từ 趿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 趿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 趿

    Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Túc 足 (+3 nét)
    • Pinyin: Qì , Sà , Tā
    • Âm hán việt: Táp , Tát
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMNHE (口一弓竹水)
    • Bảng mã:U+8DBF
    • Tần suất sử dụng:Thấp