Đọc nhanh: 学识 (học thức). Ý nghĩa là: học thức, chữ nghĩa. Ví dụ : - 学识渊深 học thức uyên thâm. - 学识谫陋。 học thức nông cạn.. - 立地书橱(比喻学识渊博的人)。 tủ sách đứng (ví với người có kiến thức uyên bác).
Ý nghĩa của 学识 khi là Danh từ
✪ học thức
学术上的知识和修养
- 学识 渊深
- học thức uyên thâm
- 学识 谫 陋
- học thức nông cạn.
- 立地书橱 ( 比喻 学识渊博 的 人 )
- tủ sách đứng (ví với người có kiến thức uyên bác).
- 学识 深湛
- học thức uyên thâm.
- 李先生 学识渊博 , 加人一等
- Ông Lý học vấn uyên bác, hơn người một bậc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ chữ nghĩa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 学识
- 学习 科学知识 , 应该 按部就班 , 循序渐进
- học tập tri thức khoa học, nên dần từng bước, tuần tự mà tiến
- 知识 的 问题 是 一个 科学 问题 , 来不得 半点 的 虚伪 和 骄傲
- vấn đề nhận thức là một vấn đề khoa học, không thể có tí nào giả dối và kiêu ngạo。
- 知识 的 问题 是 一个 科学 问题 , 来不得 半点 的 虚伪 和 骄傲
- tri thức là vấn đề khoa học, không nên có mảy may giả dối và kiêu ngạo.
- 学识 谫 陋
- học thức nông cạn.
- 学识 深湛
- học thức uyên thâm.
- 学识 渊深
- học thức uyên thâm
- 班会课 还 可以 增强 学生 的 责任意识
- Tiết họp lớp cũng có thể nâng cao tinh thần trách nhiệm của học sinh.
- 老师 把 宝贵 的 经验 和 知识 毫无保留 地 教给 学生
- Thầy mang mọi tri thức và kinh nghiệm quý báu dạy hết cho học trò chẳng giữ lại gì.
- 灌输 文化 科学知识
- Truyền bá kiến thức khoa học văn hoá.
- 老师 给 学生 灌输知识
- Giáo viên truyền tải kiến thức cho học sinh.
- 老师 给 学生 灌输 新 知识
- Giáo viên truyền đạt kiến thức mới cho học sinh.
- 学校 普及 电脑知识
- Trường học phổ cập kiến thức về máy tính.
- 立地书橱 ( 比喻 学识渊博 的 人 )
- tủ sách đứng (ví với người có kiến thức uyên bác).
- 他 利用 工余 时间 学习 文化 知识
- anh ấy tranh thủ thời gian ngoài giờ làm việc để học văn hoá.
- 他 学习 了 很多 科学知识
- Anh ấy học rất nhiều kiến thức khoa học.
- 这 本书 是 知识 与 智慧 的 标志 , 它 能够 启发 我们 思考 和 学习
- Cuốn sách này là biểu tượng của kiến thức và trí tuệ, nó có thể truyền cảm hứng cho chúng ta để suy ngẫm và học hỏi.
- 通向 知识 的 门径 是 学习
- Con đường dẫn đến tri thức là học tập.
- 别看 他 年纪轻轻 , 却 早已 满腹经纶 , 不愧为 博学 多识 的 人才
- Dù tuổi đời còn trẻ, nhưng anh ấy đã có đầy đủ kinh nghiệm và xứng đáng là một nhân tài có học, có kiến thức.
- 我们 需要 学习 初等 物理 知识
- Chúng ta cần học vật lý cơ bản.
- 李先生 学识渊博 , 加人一等
- Ông Lý học vấn uyên bác, hơn người một bậc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 学识
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 学识 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
识›