• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+11 nét)
  • Pinyin: Jiǎn
  • Âm hán việt: Tiễn
  • Nét bút:丶フ丶ノ一丨フ一一丨丨フノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠剪
  • Thương hiệt:IVTBH (戈女廿月竹)
  • Bảng mã:U+8C2B
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 谫

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 谫 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tiễn). Bộ Ngôn (+11 nét). Tổng 13 nét but (フノ). Ý nghĩa là: 1. nông nổi, 2. hẹp hòi. Từ ghép với : Nghe thấy hẹp hòi. Chi tiết hơn...

Tiễn

Từ điển phổ thông

  • 1. nông nổi
  • 2. hẹp hòi

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) Nông nổi, hẹp hòi

- Nghe thấy hẹp hòi.