Đọc nhanh: 孑影孤单 (kiết ảnh cô đơn). Ý nghĩa là: được ở một mình một mình.
Ý nghĩa của 孑影孤单 khi là Thành ngữ
✪ được ở một mình một mình
to be all alone by oneself
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孑影孤单
- 中央 三个 单位 联合 发文
- ba đơn vị trung ương cùng gửi công văn đi.
- 我们 和 校长 合影 了
- Chúng tôi chụp ảnh cùng hiệu trưởng.
- 兵力 单薄
- binh lực yếu
- 兵力 单弱
- binh lực mỏng
- 势 孤力 单
- sức yếu thế cô
- 势力 孤单
- thế lực yếu
- 孤单 一人
- người cô đơn
- 他 感觉 很 孤单
- Anh ấy cảm thấy rất cô đơn.
- 他们 的 队伍 势力 孤单
- Thế lực của đôi họ rất yếu.
- 孤单 并不一定 是 坏事
- Cô đơn không hẳn là chuyện xấu.
- 奇数 孤单 不成 双
- Số lẻ cô đơn không thành cặp.
- 她 不 喜欢 孤单 的 生活
- Cô ấy không thích cuộc sống cô đơn.
- 这支 部队 势力 孤单
- Đội này thế lực rất yếu.
- 距离 遥远 让 我们 感到 孤单
- Khoảng cách xa xôi khiến chúng tôi cảm thấy cô đơn.
- 他 一个 人 生活 很 孤单
- cuộc sống của anh ấy rất cô đơn.
- 这个 电影 情节 很 单调
- Tình tiết phim này rất đơn điệu.
- 寒冷 的 夜里 , 她 感到 很 孤单
- Cô cảm thấy cô đơn trong đêm lạnh giá.
- 现实生活 很 简单 , 感情 空间 忒 孤单 , 闲来无事 来 上网
- Thực tế cuộc sống rất đơn giản, không gian tình cảm thật cô đơn, bạn có thể lướt Internet khi không có việc gì làm.
- 他 感到 非常 无助 和 孤单
- Anh ấy cảm thấy vô cùng bất lực và cô đơn.
- 经验 不能 简单 抄袭
- Kinh nghiệm không thể bắt chước đơn giản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 孑影孤单
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孑影孤单 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
孑›
孤›
影›