Hán tự: 娟
Đọc nhanh: 娟 (quyên). Ý nghĩa là: đẹp đẽ; xinh xắn, họ Quyên. Ví dụ : - 她的笑容很娟丽。 Nụ cười của cô ấy rất xinh xắn.. - 她的字迹很娟秀。 Chữ viết của cô ấy rất đẹp.. - 小娟是个温柔善良的女孩。 Tiểu Quyên là một cô gái dịu dàng và lương thiện.
Ý nghĩa của 娟 khi là Tính từ
✪ đẹp đẽ; xinh xắn
美丽
- 她 的 笑容 很娟丽
- Nụ cười của cô ấy rất xinh xắn.
- 她 的 字迹 很 娟秀
- Chữ viết của cô ấy rất đẹp.
Ý nghĩa của 娟 khi là Danh từ
✪ họ Quyên
姓
- 小娟 是 个 温柔 善良 的 女孩
- Tiểu Quyên là một cô gái dịu dàng và lương thiện.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娟
- 字迹 娟秀
- nét chữ đẹp.
- 她 婵娟 如 月
- Cô ấy xinh đẹp như mặt trăng.
- 今夜 月色 婵娟
- Đêm nay ánh trăng rất đẹp.
- 那 景色 真是 婵娟
- Khung cảnh đó thật là đẹp.
- 她 的 笑容 很娟丽
- Nụ cười của cô ấy rất xinh xắn.
- 她 的 字迹 很 娟秀
- Chữ viết của cô ấy rất đẹp.
- 小娟 是 个 温柔 善良 的 女孩
- Tiểu Quyên là một cô gái dịu dàng và lương thiện.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 娟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 娟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm娟›