Hán tự: 捐
Đọc nhanh: 捐 (quyên). Ý nghĩa là: vứt bỏ; bỏ đi; hy sinh; quyên sinh; từ bỏ, quyên góp; quyên; hiến, thuế má; thuế. Ví dụ : - 他为了国家捐躯。 Anh ấy hy sinh vì tổ quốc.. - 英雄无畏地捐出自己。 Anh hùng dũng cảm hiến dâng chính mình.. - 捐钱帮助别人。 Quyên góp tiền giúp đỡ người khác.
Ý nghĩa của 捐 khi là Động từ
✪ vứt bỏ; bỏ đi; hy sinh; quyên sinh; từ bỏ
舍弃; 抛弃
- 他 为了 国家 捐躯
- Anh ấy hy sinh vì tổ quốc.
- 英雄 无畏地 捐出 自己
- Anh hùng dũng cảm hiến dâng chính mình.
✪ quyên góp; quyên; hiến
献出财物
- 捐钱 帮助 别人
- Quyên góp tiền giúp đỡ người khác.
- 给 他们 捐 了 旧衣服
- Quyên góp cho họ quần áo cũ.
Ý nghĩa của 捐 khi là Danh từ
✪ thuế má; thuế
税收的一种名称
- 我要 缴纳 车捐
- Tôi phải nộp thuế xe.
- 古代 有 这种 捐
- Cổ đại có loại thuế này.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 捐
✪ 捐 + Tân ngữ
Quyên góp cái gì đấy
- 他 捐 一笔 钱
- Anh ấy quyên góp một số tiền.
- 我 捐书
- Tôi quyên góp sách.
✪ 给/向/为...+ A + ...捐 + Tân ngữ
Quyên góp cho A cái gì
- 给 灾区 捐 物资
- Quyên góp vật tư cho vùng bị thiên tai.
- 向 学校 捐 书籍
- Quyên góp sách cho trường học.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 捐
- 朝廷 开始 赋 捐税
- Triều đình bắt đầu thu thuế.
- 捐赠 图书
- quyên tặng sách.
- 所有 捐助者 都 是 非洲 血统
- Tất cả các nhà tài trợ đều là người gốc Phi.
- 要 捐给 夏威夷 警局 丧亲 基金会 的
- Nó dành cho Quỹ Mất mát HPD.
- 他 把 全部 藏书 捐献 给 新 成立 的 图书馆
- anh ấy đem toàn bộ sách lưu giữ của mình hiến cho thư viện mới thành lập.
- 慨允 捐助 百万 巨资
- sẵn lòng đóng góp một số tiền lớn.
- 捐资 兴学
- góp tiền xây trường.
- 他 捐赠 了 一笔 巨款
- Anh ấy đã quyên góp một số tiền lớn.
- 他 签 了 捐赠者 协议
- Anh ấy đã ký vào thỏa thuận tài trợ.
- 捐躯报国
- hy sinh thân mình đền nợ nước
- 向 学校 捐 书籍
- Quyên góp sách cho trường học.
- 苛捐杂税
- sưu cao thuế nặng
- 苛捐杂税
- sưu cao thuế nặng.
- 他们 希望 税捐 略微 减少
- Họ hy vọng thuế và đóng góp giảm đi một chút.
- 这些 房子 是 免付 捐税 的
- Các căn nhà này được miễn thuế đóng góp.
- 捐钱 帮助 别人
- Quyên góp tiền giúp đỡ người khác.
- 把 藏书 捐给 学校
- đem sách vở cất giữ quyên góp cho trường học
- 给 灾区 捐 物资
- Quyên góp vật tư cho vùng bị thiên tai.
- 吁求 各界人士 捐款 救灾
- kêu gọi các giới quyên góp tiền cứu trợ.
- 他们 一家 认捐 了 500 元
- Cả gia đình họ quyên góp 500 tệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 捐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 捐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm捐›