Đọc nhanh: 婵娟 (thiền quyên). Ý nghĩa là: thuyền quyên; xinh đẹp (tư thái, dáng vẻ) (ví với người con gái đẹp hoặc chỉ mặt trăng); thiền quyên.
Ý nghĩa của 婵娟 khi là Danh từ
✪ thuyền quyên; xinh đẹp (tư thái, dáng vẻ) (ví với người con gái đẹp hoặc chỉ mặt trăng); thiền quyên
(姿态) 美好,古代诗文里多用来形容女子,也指月亮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 婵娟
- 女孩 姿态 婵媛
- Cô gái có dáng vẻ thuyền quyên.
- 字迹 娟秀
- nét chữ đẹp.
- 她 婵娟 如 月
- Cô ấy xinh đẹp như mặt trăng.
- 今夜 月色 婵娟
- Đêm nay ánh trăng rất đẹp.
- 佳人 回眸 婵媛 , 动人心弦
- Người đẹp nhìn lại yểu điệu, lay động lòng người.
- 那 景色 真是 婵娟
- Khung cảnh đó thật là đẹp.
- 她 有婵媛 的 外表
- Cô ấy có dáng vẻ thuyền quyên.
- 她 的 笑容 很娟丽
- Nụ cười của cô ấy rất xinh xắn.
- 她 的 字迹 很 娟秀
- Chữ viết của cô ấy rất đẹp.
- 小娟 是 个 温柔 善良 的 女孩
- Tiểu Quyên là một cô gái dịu dàng và lương thiện.
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 婵娟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 婵娟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm娟›
婵›