Hán tự: 娘
Đọc nhanh: 娘 (nương). Ý nghĩa là: mẹ; má; u, bác gái, cô gái. Ví dụ : - 我娘在家准备饭菜。 Mẹ tôi ở nhà chuẩn bị cơm nước.. - 谁娘不疼自家孩子。 Mẹ ai cũng thương con mình.. - 村口的婶娘很热情。 Thím ở cổng làng rất nhiệt tình.
Ý nghĩa của 娘 khi là Danh từ
✪ mẹ; má; u
母亲
- 我娘 在家 准备 饭菜
- Mẹ tôi ở nhà chuẩn bị cơm nước.
- 谁 娘 不 疼 自家 孩子
- Mẹ ai cũng thương con mình.
✪ bác gái
称长一辈或年长的已婚妇女
- 村口 的 婶娘 很 热情
- Thím ở cổng làng rất nhiệt tình.
- 邻居 大娘 十分 和蔼
- Bác gái hàng xóm rất hiền hậu.
✪ cô gái
年轻妇女
- 那 姑娘 笑容 很 甜美
- Cô gái đó nụ cười rất ngọt ngào.
- 邻村 娘 性格 很 开朗
- Cô gái làng bên cạnh tính cách rất vui vẻ.
Ý nghĩa của 娘 khi là Tính từ
✪ dẹo; ẻo lả
娘娘腔
- 他 表情 略带 娘娘腔
- Biểu cảm của anh ấy hơi ẻo lả.
- 他 说话 有点 娘娘腔
- Anh ấy nói chuyện hơi dẹo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娘
- 小姑娘 又黄又瘦 , 可怜巴巴 的
- cô bé da thì vàng vọt người lại gầy gò, trông thật tội nghiệp.
- 回娘家
- về nhà mẹ đẻ.
- 新娘 由 家人 送往 男家
- Gia đình đã đưa cô dâu đến nhà chồng.
- 这 小孩子 小小年纪 就 没有 爹娘 , 怪 可怜见 的
- đứa bé nhỏ tuổi thế này mà không có cha mẹ, thật đáng thương.
- 姑娘 伤怀 泪 涟
- Cô gái đau lòng nước mắt chảy giàn giụa.
- 他 有 一个 姑娘 , 两个 儿子
- anh ấy có một cô con gái và hai cậu con trai.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 邻居 大娘 十分 和蔼
- Bác gái hàng xóm rất hiền hậu.
- 姑娘 模样 真 艾美
- Cô gái có dáng vẻ thật xinh đẹp.
- 她 对 大娘 表现 出 十分 贴己 的 样子
- cô ấy biểu hiện thái độ rất thân mật với bác gái.
- 你 个 狗 娘养 的
- Đồ khốn!
- 姑娘 脉脉 不得 语
- Hai người họ nhìn nhau đầy tình tứ.
- 这 姑娘 真能干 , 我 不禁 暗暗 地 佩服 她
- Cô gái này thật tài giỏi, tôi thầm khâm phục cô ấy.
- 他 拗不过 老大娘 , 只好 勉强 收下 了 礼物
- anh ấy không lay chuyển được bà cụ, đành miễn cưỡng cầm lấy quà biếu.
- 那 姑娘 性格 介傲
- Tính cách cô gái đó thẳng thắn và kiêu ngạo.
- 小姑娘 亲热 地 搂抱 小狗
- Cô bé ôm cún con trìu mến.
- 小姑娘 亲热 地 搂抱 着 小猫
- cô gái âm yếm ôm lấy con mèo.
- 姑娘 在 花园里 玩
- Cô gái đang chơi trong vườn.
- 她 去 白娘子
- Cô ta đóng vai Bạch Nương.
- 你 他 娘 的 怎么 把 我 衣服 弄 到 电话线 上去 了
- Làm thế quái nào mà bạn có được họ trên đường dây điện thoại đó?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 娘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 娘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm娘›