Đọc nhanh: 桃金娘科 (đào kim nương khoa). Ý nghĩa là: Myrtaceae (họ bao gồm myrtle, rosemary, oregano, v.v.).
Ý nghĩa của 桃金娘科 khi là Thành ngữ
✪ Myrtaceae (họ bao gồm myrtle, rosemary, oregano, v.v.)
Myrtaceae (family including myrtle, rosemary, oregano etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桃金娘科
- 科学 昌明
- khoa học phát triển mạnh.
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 科尔 · 威利斯 的 裁决 出来 了
- Bản án của Cole Willis được đưa ra.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 克拉科夫 可 没有 田
- Không có lĩnh vực nào ở Krakow.
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 科研 基金 要 增加
- Quỹ nghiên cứu khoa học cần tăng thêm.
- 科 以 罚金
- xử phạt tiền.
- 科学 怪人 的 新娘 呢
- Cô dâu của Frankenstein ở đâu?
- 她 因 偷窃 被 科以 罚金
- Cô ấy bị phạt tiền vì tội ăn cắp.
- 你 他 娘 的 怎么 把 我 衣服 弄 到 电话线 上去 了
- Làm thế quái nào mà bạn có được họ trên đường dây điện thoại đó?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 桃金娘科
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 桃金娘科 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm娘›
桃›
科›
金›