- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
- Pinyin:
Shěn
- Âm hán việt:
Thẩm
- Nét bút:フノ一丶丶フ丨フ一一丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰女审
- Thương hiệt:VJLL (女十中中)
- Bảng mã:U+5A76
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 婶
Ý nghĩa của từ 婶 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 婶 (Thẩm). Bộ Nữ 女 (+8 nét). Tổng 11 nét but (フノ一丶丶フ丨フ一一丨). Ý nghĩa là: 2. em dâu. Từ ghép với 婶 : 二嬸兒 Thím Hai, 張大嬸 Thím Trương. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. thím, vợ của chú
- 2. em dâu
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Thím (từ gọi em dâu hoặc người đàn bà gần tuổi mẹ mình)