Hán tự: 娃
Đọc nhanh: 娃 (oa). Ý nghĩa là: em bé; con nít; trẻ con; đứa trẻ, con non; con (động vật mới đẻ), con trai; con gái; con. Ví dụ : - 她是一个可爱的娃。 Cô ấy là một em bé dễ thương.. - 那个娃在公园里玩耍。 Đứa trẻ đó đang chơi trong công viên.. - 狗娃喜欢追蝴蝶。 Chú chó con thích đuổi theo bướm.
Ý nghĩa của 娃 khi là Danh từ
✪ em bé; con nít; trẻ con; đứa trẻ
小孩儿
- 她 是 一个 可爱 的 娃
- Cô ấy là một em bé dễ thương.
- 那个 娃 在 公园 里 玩耍
- Đứa trẻ đó đang chơi trong công viên.
✪ con non; con (động vật mới đẻ)
某些幼小的动物
- 狗娃 喜欢 追 蝴蝶
- Chú chó con thích đuổi theo bướm.
- 那 只 母狗 生 了 五个 娃
- Con chó cái đó đã sinh năm con.
✪ con trai; con gái; con
儿子或女儿;孩子
- 她 的 娃 非常 聪明
- Con của cô ấy rất thông minh.
- 他们 的 娃 上学 了
- Con của họ đã đi học.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 娃
- 妻子 为生 娃 吃 了 很多 苦
- Vợ vì sinh con phải chịu nhiều khổ sở.
- 猪 娃子
- lợn con
- 就 像 基佬 版 嵌套 娃娃 一样
- Điều đó giống như những con búp bê làm tổ cho người đồng tính.
- 小子 你 如此 痴恋 那 女娃子
- Chàng trai, anh bị ám ảnh bởi cô gái đó.
- 长着 一张 娃娃脸
- Có một chút khuôn mặt trẻ thơ.
- 伊娃 总有 办法 的
- Eva sẽ tìm ra cách.
- 爷爷 抱 着 小 娃娃 讲故事
- Ông bế đứa cháu nhỏ kể chuyện.
- 尕 娃
- đứa bé; đứa trẻ
- 她 的 娃娃 很漂亮
- Búp bê của cô ấy rất đẹp.
- 孩子 们 喜欢 玩 娃娃
- Bọn trẻ thích chơi búp bê.
- 我要 一个 椰菜 娃娃
- Tôi cần một đứa trẻ vá bắp cải.
- 被害人 养 了 只 吉娃娃
- Anh ta có một con chihuahua.
- 她 做 了 几个 泥娃娃
- Cô ấy làm vài con búp bê bùn.
- 娃娃 菜 洗净 切细 件
- Cải thảo nhỏ rửa sạch, thái mỏng.
- 邻居家 的 娃娃 特别 聪明
- Em bé nhà hàng xóm rất thông minh.
- 她 买 了 一只 娇气 的 洋娃娃
- Cô ấy mua một con búp bê rất dễ hỏng.
- 她 的 娃 非常 聪明
- Con của cô ấy rất thông minh.
- 在 秋冬 季节 娃娃 菜 最早 也 得 11 月底 才能 上市
- Vào kì thu đông, cải thảo sớm nhất cũng phải tháng 11 mới có.
- 早 知道 找 女友 这么 难 , 我 就 定 娃娃亲 了 !
- Nếu biết sớm tìm bạn gái khó như thế này, tôi đã đính ước từ nhỏ rồi
- 那 女娃 让 我 都 想 自杀 了
- Cô gái đó đã biến tôi thành nguy cơ tự tử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 娃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 娃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm娃›