Các biến thể (Dị thể) của 蝴
胡 𡛚
Đọc nhanh: 蝴 (Hồ). Bộ Trùng 虫 (+9 nét). Tổng 15 nét but (丨フ一丨一丶一丨丨フ一ノフ一一). Ý nghĩa là: “Hồ điệp” 蝴蝶 con bươm bướm. Chi tiết hơn...
- hồ điệp [húdié] (động) Con bướm, bươm bướm. Cg. 蝶 [dié]. Cv. 胡蝶
- “Trang Sinh hiểu mộng mê hồ điệp” 莊生曉夢迷蝴蝶 (Cẩm sắt 錦瑟) Trang Sinh mơ thấy hóa làm con bươm bướm trong giấc mộng buổi sáng.
Trích: Lí Thương Ẩn 李商隱