Đọc nhanh: 淫娃 (dâm oa). Ý nghĩa là: cô gái phóng đãng, con đĩ.
Ý nghĩa của 淫娃 khi là Danh từ
✪ cô gái phóng đãng
dissolute girl
✪ con đĩ
slut
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淫娃
- 妻子 为生 娃 吃 了 很多 苦
- Vợ vì sinh con phải chịu nhiều khổ sở.
- 猪 娃子
- lợn con
- 就 像 基佬 版 嵌套 娃娃 一样
- Điều đó giống như những con búp bê làm tổ cho người đồng tính.
- 荒淫无耻
- hoang dâm vô sỉ
- 他 的 行为 荒淫
- Hành vi của anh ta phóng đãng.
- 他 的 生活 方式 荒淫
- Cách sống của anh ta phóng đãng.
- 小子 你 如此 痴恋 那 女娃子
- Chàng trai, anh bị ám ảnh bởi cô gái đó.
- 万恶 淫 为首 , 百善孝为 先
- Vạn ác dâm vi thủ, bách thiện hiếu vi tiên
- 他 的 行为 极其 淫荡
- Hành vi của anh ta cực kỳ dâm đãng.
- 他 的 行为 非常 淫荡
- Hành vi của anh ta rất dâm đãng.
- 长着 一张 娃娃脸
- Có một chút khuôn mặt trẻ thơ.
- 伊娃 总有 办法 的
- Eva sẽ tìm ra cách.
- 淫秽 书刊
- sách báo đồi truỵ.
- 工作 淫劳 , 身体 也 疲惫
- Làm việc quá sức, cơ thể cũng mệt mỏi.
- 淫雨成灾
- mưa dầm thành lụt
- 吃饱穿暖 生活富裕 之后 , 往往 会 产生 骄奢淫逸 的 念头
- Sau khi có đủ cơm ăn, áo mặc để sống một cuộc sống giàu sang, bạn sẽ thường có những suy nghĩ kiêu ngạo và xa hoa
- 爷爷 抱 着 小 娃娃 讲故事
- Ông bế đứa cháu nhỏ kể chuyện.
- 尕 娃
- đứa bé; đứa trẻ
- 她 的 娃娃 很漂亮
- Búp bê của cô ấy rất đẹp.
- 他 的 行为 很 淫乱
- Hành vi của anh ta rất phóng túng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 淫娃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 淫娃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm娃›
淫›