Đọc nhanh: 好道 (hảo đạo). Ý nghĩa là: nó có thể là ...?, đừng nói với tôi ....
Ý nghĩa của 好道 khi là Danh từ
✪ nó có thể là ...?
could it be that...?
✪ đừng nói với tôi ...
don't tell me ...
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好道
- 这 道菜 好 好吃 啊
- Món này ngon quá trời.
- 皂荚 的 味道 好香 啊
- Mùi bồ kết thơm quá.
- 好人好事 , 要 及时 采写 , 及时 报道
- chuyện người tốt việc tốt, cần phải được lấy và viết tin kịp thời, báo cáo kịp lúc.
- 嗳 , 早 知道 就 好 了
- Ôi, sớm biết thì đã tốt rồi.
- 这道题 我 答得 不好
- Câu này tôi trả lời không được tốt.
- 汇编 指 编辑 好 的 一套 数据 、 一篇 报道 或 一部 选集
- Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".
- 这酒 的 味道 很 厚 , 真是 好酒
- Vị của rượu này rất đậm, quả thật là rượu ngon.
- 母亲 好像 一盏 照明灯 , 点亮 了 我 人生 的 道路
- Mẹ như ngọn đèn soi sáng đường đời của con.
- 这道 小龙虾 味道 非常 好
- Món tôm hùm đất này có vị rất ngon.
- 汤里 饶点 醋 味道 更好
- Thêm chút dấm vào canh sẽ có vị ngon hơn.
- 蘑菇 汤 味道 很 好
- Súp nấm có vị rất ngon.
- 这 道菜 越 吃 越 好吃
- Món ăn này càng ăn càng ngon.
- 这瓶酱 味道 好
- Chai tương này có vị ngon.
- 他 简直 不 知道 怎么办 才 好
- Quả thật là anh ấy không biết phải làm gì.
- 许多 小伙伴 不 知道 怎么 标记 好友
- Nhiều bạn không biết cách tag bạn bè
- 厨师 调馅 味道 正好
- Đầu bếp điều chỉnh vị của nhân thịt rất vừa.
- 这 只 汉堡包 不但 气味 好闻 而且 味道 好吃
- Chiếc bánh hamburger này không chỉ có mùi thơm mà còn ngon miệng.
- 瓜子 味道 很 好
- Hạt dưa có vị rất ngon.
- 比尔 不肯 参加 球赛 , 因为 他 知道 他 的 球艺 不好 , 而 他 又 爱面子
- Bill không muốn tham gia trận bóng, vì anh ta biết kỹ năng bóng đá của mình không tốt và anh ta lại quan tâm đến danh dự.
- 这 道菜 很 好吃 , 你 可以 试试
- Món này rất ngon, bạn có thể thử xem.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 好道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm好›
道›