Đọc nhanh: 头条新闻 (đầu điều tân văn). Ý nghĩa là: tiêu đề. Ví dụ : - 那请问这一集又是和哪一个头条新闻相关呢 Vậy tập phim này được trích xuất từ tiêu đề nào?
Ý nghĩa của 头条新闻 khi là Danh từ
✪ tiêu đề
headline
- 那 请问 这 一集 又 是 和 哪 一个 头条新闻 相关 呢
- Vậy tập phim này được trích xuất từ tiêu đề nào?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头条新闻
- 头号新闻
- tin tức số một.
- 石头 出现 了 条隙
- Đá xuất hiện một vết nứt
- 她 的 额头 出现 了 几条 皱纹
- Trán cô ấy xuất hiện vài nếp nhăn.
- 这 条 床单 有个 接头儿
- tấm ra giường này có một chỗ vá.
- 新闻 纪要
- tin tóm tắt.
- 都 住 在 一条街 上 , 成天 磕头碰脑 的 , 低头不见抬头见
- cùng sống chung trên một con đường, cả ngày gặp hoài
- 报纸 载 了 这 新闻
- Báo chí đăng tải tin tức này.
- 报纸 是 新闻 的 载体
- Báo là phương tiện truyền tải tin tức.
- 我 在 报纸 上 看到 了 足球 新闻
- Tôi thấy tin bóng đá trên báo.
- 新闻 最近 事件 的 信息 , 特别 是 通过 报纸 、 期刊 、 广播 和 电视 进行 报导
- Thông tin về các sự kiện gần đây trong tin tức, đặc biệt là thông qua báo chí, tạp chí, phát thanh và truyền hình.
- 头上 包 着 一条 白 毛巾
- Trên đầu quấn khăn lông trắng.
- 这 条 手帕 闻 起来 很香
- Chiếc khăn tay này có mùi rất thơm.
- 这是 头条新闻
- Đây là tin tức hàng đầu.
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 这 条 新闻 刚刚 发布
- Tin tức này vừa được đưa ra.
- 这 条 新闻 上 了 热 搜
- Tin tức này đã lên top tìm kiếm.
- 他 被 这条 新闻 惊呆 了
- Anh ấy bị tin tức này làm choáng váng.
- 我 看 这条 新闻 很 重要
- Tôi thấy tin tức này rất quan trọng.
- 那 请问 这 一集 又 是 和 哪 一个 头条新闻 相关 呢
- Vậy tập phim này được trích xuất từ tiêu đề nào?
- 这 条 新闻 震惊 了 全国
- Tin tức này đã gây chấn động cả nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 头条新闻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 头条新闻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
新›
条›
闻›