Đọc nhanh: 头前 (đầu tiền). Ý nghĩa là: phía trước; đằng trước; trước, trước đây; trước kia. Ví dụ : - 他在头前引路。 anh ấy đi phía trước dẫn đường.. - 头前这个地方还是很荒凉的。 trước kia nơi này rất hoang vắng.
Ý nghĩa của 头前 khi là Danh từ
✪ phía trước; đằng trước; trước
前面
- 他 在 头前 引路
- anh ấy đi phía trước dẫn đường.
✪ trước đây; trước kia
以前
- 头前 这个 地方 还是 很 荒凉 的
- trước kia nơi này rất hoang vắng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头前
- 飞速 前进
- tiến nhanh về phía trước.
- 这些 箭头 引导 我们 前进
- Những mũi tên này hướng dẫn chúng tôi tiến lên.
- 头别 往前 探 !
- Đừng thò đầu về phía trước!
- 他 在 镜头 前 很 别扭
- Anh ấy không quen khi đứng trước ống kính.
- 从前 的 人 把 监犯 的 头 钉 在 尖桩 上
- Người xưa đã đâm chặt đầu tội phạm vào một cọc nhọn.
- 前头 有车 , 后头 有辙
- phía trước có xe, phía sau có vết bánh xe; có lửa thì có khói.
- 你 在 前头 走 , 我 在 后头 赶
- Anh đi trước, tôi đuổi theo sau.
- 有 的 照相机 的 镜头 能够 前后 伸缩
- có loại ống kính của máy ảnh có thể đưa ra kéo vào được.
- 王子 骑马 走 在 卫队 的 前头
- Hoàng tử cưỡi ngựa đi đầu đội cận vệ.
- 报纸 上 说 在 中国 周口店 发现 了 史前 人类 头盖骨
- Trên báo nói rằng ở Chu Khẩu Điếm (Bắc Kinh) Trung Quốc đã tìm thấy đầu lâu của người tiền sử.
- 解放前 我们 那里 三年 两头 闹饥荒
- trước giải phóng, nơi chúng tôi ở không năm nào không bị mất mùa.
- 子 支排 在 最 前头
- Tý được xếp ở đầu tiên.
- 他 在 头前 引路
- anh ấy đi phía trước dẫn đường.
- 他 迈着 快捷 的 步伐 走 在 最 前头
- Anh ấy nhanh nhẹn xoải bước tiến về phía trước.
- 头 三天 ( 昨天 、 前天 和 大前天 , 或 某天 以前 的 三天 )
- ba ngày trước
- 走 到 跟前 我 才 看清 他 的 头 脸
- đi đến trước mặt tôi mới nhìn rõ diện mạo của anh ấy.
- 这些 火车头 在 1940 年 以前 一直 在 大 西部 铁路线 上 运行
- Những đầu tàu này đã hoạt động trên tuyến đường đường sắt miền Tây lớn cho đến trước năm 1940.
- 头前 这个 地方 还是 很 荒凉 的
- trước kia nơi này rất hoang vắng.
- 他用 手掠 一下 额前 的 头发
- Anh ấy lấy tay vuốt nhẹ đám tóc trên trán.
- 你 为什么 睡 过头 呢 ? 考试 的 前一天 晚上 你 做 什么 ?
- Tại sao bạn ngủ quên? Bạn đã làm gì vào đêm trước ngày thi vậy?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 头前
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 头前 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
头›