Đọc nhanh: 缝纫机机头启动之前 (phùng nhân cơ cơ đầu khởi động chi tiền). Ý nghĩa là: Trước khi đầu máy hoạt động.
Ý nghĩa của 缝纫机机头启动之前 khi là Danh từ
✪ Trước khi đầu máy hoạt động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缝纫机机头启动之前
- 战争 机器 启动 了
- Cỗ máy chiến tranh đã khởi động.
- 你 必须 提前 两 小时 到达 机场
- Bạn phải đến sân bay trước ít nhất hai giờ.
- 机器 代替 了 部分 人力 劳动
- Máy móc đã thay thế một phần lao động thủ công.
- 这个 相机 镜头 很 高级
- Ống kính của máy ảnh này rất cao cấp.
- 待机而动
- chờ thời cơ hành động
- 太好了 , 我 终于 有 了 出风头 的 机会
- Tuyệt vời, cuối cùng tôi cũng có cơ hội tỏa sáng.
- 奥马尔 · 哈桑 两年 前死于 无人机 空袭
- Omar Hassan đã thiệt mạng trong một vụ tấn công bằng máy bay không người lái cách đây hai năm.
- 机会难得 , 幸勿 失之交臂
- cơ hội hiếm có, mong đừng bỏ lỡ.
- 机车 带动 货车
- đầu máy kéo đoàn tàu hàng.
- 机车 牵引 列车 前进
- đầu máy kéo đoàn tàu đi về phía trước.
- 机动车
- xe gắn máy.
- 开动 机车
- Khởi động đầu máy.
- 战士 搂动 扳机
- Chiến sĩ kéo cò súng.
- 手机 在 手头
- Điện thoại ở trong tầm tay.
- 缝纫机
- máy may; máy khâu.
- 缝纫机 针
- kim máy may; kim máy khâu
- 缝纫机 轧 轧轧 地响 着
- máy may kêu cành cạch cành cạch
- 我家 有 一台 缝纫机
- Nhà tôi có một chiếc máy may.
- 有 的 照相机 的 镜头 能够 前后 伸缩
- có loại ống kính của máy ảnh có thể đưa ra kéo vào được.
- 动机 好 , 方法 不对头 , 也 会 把 事 办坏
- động cơ tốt, phương pháp không hay, cũng có thể làm hỏng việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 缝纫机机头启动之前
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缝纫机机头启动之前 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
前›
动›
启›
头›
机›
纫›
缝›