Đọc nhanh: 太阳 (thái dương). Ý nghĩa là: mặt trời, ánh nắng; ánh sáng mặt trời. Ví dụ : - 太阳都下山了,快回家吧! Mặt trời đã lặn rồi, về nhà nhanh thôi!. - 太阳在西边慢慢下沉。 Mặt trời lặn dần về phía tây.. - 今天阴天,没有太阳。 Hôm nay trời nhiều mây, không có nắng.
Ý nghĩa của 太阳 khi là Danh từ
✪ mặt trời
它是一颗巨大的气态恒星,主要成分是氢和氦,内部不断进行核聚变反应释放巨大能量
- 太阳 都 下山 了 , 快 回家吧 !
- Mặt trời đã lặn rồi, về nhà nhanh thôi!
- 太阳 在 西边 慢慢 下沉
- Mặt trời lặn dần về phía tây.
✪ ánh nắng; ánh sáng mặt trời
指太阳光
- 今天 阴天 , 没有 太阳
- Hôm nay trời nhiều mây, không có nắng.
- 下午 的 太阳 晒 得 很 厉害
- Buổi chiều nắng chiếu như đổ lửa.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 太阳
✪ 太阳 + Động từ (升起来、落下来、下山)
- 太阳 快要 下山 了
- Mặt trời sắp lặn xuống núi.
- 太阳 从 东方 升 起来
- Mặt trời mọc từ hướng Đông.
✪ 太阳 + 很 + Tính từ (大/ 圆/ 红/ 好/ 刺眼/ 充足)
mặt trời như thế nào
- 傍晚 的 太阳 很红
- Mặt trời buổi chiều rất đỏ.
- 傍晚 的 太阳 很圆
- Mặt trời lúc sẩm tối rất tròn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太阳
- 安静 的 阿婆 晒太阳
- Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 太阳 光芒 很 刺眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 太阳 的 光芒 很 耀眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 太阳 放射出 耀眼 的 光芒
- Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
- 爷爷 戴着 帽子 晒太阳
- Ông nội đội mũ phơi nắng.
- 太阳 渐渐 西沉
- Mặt trời đang dần lặn về phía Tây
- 太阳 下山 了 , 屋里 渐渐 昏暗 起来
- mặt trời đã xuống núi, trong nhà từ từ tối lại.
- 他们 在 海滩 上 晒太阳
- Họ đang tắm nắng trên bãi biển.
- 太阳 慢慢 地 上升 了
- Mặt trời từ từ lên cao.
- 太阳 在 西边 慢慢 下沉
- Mặt trời lặn dần về phía tây.
- 傍晚 的 太阳 很圆
- Mặt trời lúc sẩm tối rất tròn.
- 1980 年 前后 是 太阳活动 的 峰 年
- trước và sau năm 1980 là năm hoạt động đỉnh cao của mặt trời.
- 分析 讲解 足 太阳 经 足 少阴 经 的 经脉 循行
- Phân tích và giải thích các kinh tuyến của kinh tuyến chân mặt trời và kinh tuyến
- 我 在 太阳 底下 把 头发 晒干
- Tôi phơi khô tóc dưới nắng.
- 太阳 马戏团 那种
- Một rạp xiếc Cirque du Soleil.
- 太阳 晃得 眼睛 直发 疼
- Mặt trời chói đến mức khiến tôi đau mắt.
- 太阳 晃得 眼睛 睁不开
- Mặt trời chói quá không mở mắt ra được.
- 太阳能 取代 了 煤炭 能源
- Năng lượng mặt trời thay thế than đá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 太阳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 太阳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm太›
阳›