Đọc nhanh: 太阳地儿 (thái dương địa nhi). Ý nghĩa là: chỗ có ánh nắng chiếu; chỗ có ánh sáng mặt trời.
Ý nghĩa của 太阳地儿 khi là Danh từ
✪ chỗ có ánh nắng chiếu; chỗ có ánh sáng mặt trời
太阳光照着的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太阳地儿
- 这块 布 花儿 太艳 了
- Hoa văn của tấm vải này đẹp quá.
- 这个 管儿 太细 了
- Cái ống này nhỏ quá.
- 地上 有个 大窝儿
- Trên mặt đất có một cái hốc lớn.
- 孙太太 爱理不理 地应 了 一声 。
- Bà Tôn không thèm tiếp lời mà chỉ đằng hắng một tiếng.
- 爷爷 戴着 帽子 晒太阳
- Ông nội đội mũ phơi nắng.
- 夫妇俩 儿 恋恋不舍 地 离开 伦敦
- Hai vợ chồng quyến luyến rời khỏi London.
- 谷穗 儿 沉沉 地 垂下来
- bông lúa nặng trĩu xuống.
- 他 悠闲地 坐在 阳台 上
- Anh ấy ngồi thư giãn trên ban công.
- 太阳 慢慢 地 上升 了
- Mặt trời từ từ lên cao.
- 傍亮儿 的 时候 , 太阳 刚刚 升起
- Vào lúc tờ mờ sáng, mặt trời vừa mới mọc.
- 太阳 落 了 山 , 地上 还是 热腾腾 的
- hoàng hôn buông xuống, mặt đất vẫn còn nóng hầm hập.
- 太阳 晒 得 高粱 叶子 都 打 卷儿 了
- Ánh nắng phơi khô lá cây cao lương cong queo lại.
- 我们 所谓 的 太阳系 , 实际上 就是 整个 宇宙 , 并且 宇宙 以 地球 为 中心
- Cái mà chúng ta gọi là hệ mặt trời thực ra là toàn bộ vũ trụ và vũ trụ lấy trái đất làm trung tâm.
- 地球 围绕 太阳 旋转
- Trái đất quay quanh mặt trời.
- 我 在 草地 上 躺平 晒太阳
- Tôi nằm duỗi thẳng trên cỏ để tắm nắng.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 地球 围绕 着 太阳 转
- Trái đất quay quanh mặt trời.
- 地球 围绕 着 太阳 公转
- Trái đất xoay quanh mặt trời.
- 一会儿 下雨 , 一会儿 出 太阳
- Lúc thì mưa, lúc thì có nắng.
- 太阳 出来 了 , 雪堆 儿 慢慢 融化 了
- Mặt trời mọc lên rồi, đống tuyết từ từ tan chảy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 太阳地儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 太阳地儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
地›
太›
阳›