Đọc nhanh: 恒星 (hằng tinh). Ý nghĩa là: hằng tinh; định tinh. Ví dụ : - 恒星物理学。 vật lý học hằng tinh.
Ý nghĩa của 恒星 khi là Danh từ
✪ hằng tinh; định tinh
本身能发出光和热的天体,如织女星、太阳过去认为这些天体的位置是固定不动的,所以叫做恒星实际上恒星也在运动
- 恒星 物理学
- vật lý học hằng tinh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恒星
- 满天星斗
- sao đầy trời
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 恒河
- Sông Hằng
- 耿耿星河
- dải sao sáng
- 彗星 尾巴
- đuôi sao chổi
- 星星 散发 晶芒
- Ngôi sao phát ra ánh sáng chói lọi.
- 天上 星星 闪烁 光芒
- Các ngôi sao trên trời lấp lánh.
- 你 星期六 也 不 休息 啊
- Cậu thứ bảy cũng không nghỉ ngơi à?
- 那位 流行歌曲 歌星 周围 蜂拥 著 许多 歌迷
- Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.
- 亮闪闪 的 启明星
- sao mai sáng long lanh.
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 夜空 中 的 星星 星罗棋布
- Những ngôi sao phủ khắp bầu trời đêm.
- 小星星 , 亮晶晶
- ngôi sao nhỏ lấp lánh.
- 天上 遍布 着 星星
- Bầu trời rải rác đầy ngôi sao.
- 星宿 是 指 天空 中 的 恒星
- Tinh tú là chỉ những ngôi sao trên bầu trời.
- 恒星 本身 发光 发热
- hằng tinh tự phát sáng và toả nhiệt.
- 恒星 物理学
- vật lý học hằng tinh.
- 所念 皆 星河 , 辗转 里 反侧 你 占领 每个 , 永恒 的 片刻 无垠 的 宇宙
- Nỗi nhớ tựa thiên hà, bạn chiếm giữ từng khoảnh khắc vô tận của vũ trụ, tung tăng và xoay chuyển.
- 天空 星光 旺盛
- Sao trên trời sáng rực rỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 恒星
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恒星 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm恒›
星›