Đọc nhanh: 太阳电池 (thái dương điện trì). Ý nghĩa là: pin mặt trời.
Ý nghĩa của 太阳电池 khi là Danh từ
✪ pin mặt trời
用半导体硅、硒等材料将太阳的光能变成电能的转换器件具有可靠性高,寿命长,转换效率高等优点,可做人造卫星、航标灯、晶体管收音机等的电源
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太阳电池
- 安静 的 阿婆 晒太阳
- Bà cụ yên tĩnh đang tắm nắng.
- 太阳 射 光芒
- Mặt trời chiếu ánh sáng.
- 太阳 让 胶片 感光 了
- Ánh nắng mặt trời làm cuộn phim cảm quang.
- 数码相机 的 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.
- 太阳 光芒 很 刺眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 太阳 的 光芒 很 耀眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 太阳 放射出 耀眼 的 光芒
- Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
- 阳离子 带 正电荷
- Ion dương mang điện tích dương.
- 爷爷 戴着 帽子 晒太阳
- Ông nội đội mũ phơi nắng.
- 这 电池 电压 是 3 伏
- Điện áp của pin này là 3 vôn.
- 这 节电池 的 电压 是 1.5 伏
- Điện áp của cục pin này là 1.5 vôn.
- 太阳 渐渐 西沉
- Mặt trời đang dần lặn về phía Tây
- 太阳 下山 了 , 屋里 渐渐 昏暗 起来
- mặt trời đã xuống núi, trong nhà từ từ tối lại.
- 太阳 慢慢 地 上升 了
- Mặt trời từ từ lên cao.
- 太阳 在 西边 慢慢 下沉
- Mặt trời lặn dần về phía tây.
- 傍晚 的 太阳 很圆
- Mặt trời lúc sẩm tối rất tròn.
- 1980 年 前后 是 太阳活动 的 峰 年
- trước và sau năm 1980 là năm hoạt động đỉnh cao của mặt trời.
- 分析 讲解 足 太阳 经 足 少阴 经 的 经脉 循行
- Phân tích và giải thích các kinh tuyến của kinh tuyến chân mặt trời và kinh tuyến
- 我 在 太阳 底下 把 头发 晒干
- Tôi phơi khô tóc dưới nắng.
- 太阳能 电池 能 把 阳光 的 能量 转化 为 电能
- Pin năng lượng mặt trời có thể chuyển đổi năng lượng từ ánh sáng mặt trời thành điện năng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 太阳电池
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 太阳电池 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm太›
池›
电›
阳›