Đọc nhanh: 太行山 (thái hành sơn). Ý nghĩa là: Dãy núi Taihang ở biên giới giữa Hà Bắc và Sơn Tây. Ví dụ : - 山左(太行山以东的地方,过去也专指山东省)。 Sơn Tả (phía đông núi Thái Hành, xưa thường chỉ tỉnh Sơn Đông.)
✪ Dãy núi Taihang ở biên giới giữa Hà Bắc và Sơn Tây
Taihang Mountains on the border between Hebei and Shanxi
- 山 左 ( 太行山 以东 的 地方 , 过去 也 专指 山东省 )
- Sơn Tả (phía đông núi Thái Hành, xưa thường chỉ tỉnh Sơn Đông.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太行山
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 旅队 在 山谷 中 前行
- Đoàn người đi qua thung lũng.
- 隔行如隔山
- khác ngành như núi cách nhau.
- 太阳 下山 了 , 屋里 渐渐 昏暗 起来
- mặt trời đã xuống núi, trong nhà từ từ tối lại.
- 山右 ( 太行山 以西 的 地方 , 后 专指 山西 )
- phía tây núi (phía tây Thái Hành Sơn, sau chỉ Sơn Tây.)
- 山路 委蛇 曲折 难 行
- Đường núi uốn lượn quanh co khó đi.
- 分析 讲解 足 太阳 经 足 少阴 经 的 经脉 循行
- Phân tích và giải thích các kinh tuyến của kinh tuyến chân mặt trời và kinh tuyến
- 镇山 太岁
- bọn thái tuế trấn giữ núi.
- 恐怕 不太 好办 那 是 个 烫手山芋
- Đó là một vấn đề rắc rối mà tôi e rằng không dễ xử lý.
- 宇航员 在 太空行走 了 半小时
- Các phi hành gia đã đi bộ trong không gian trong nửa giờ.
- 山 左 ( 太行山 以东 的 地方 , 过去 也 专指 山东省 )
- Sơn Tả (phía đông núi Thái Hành, xưa thường chỉ tỉnh Sơn Đông.)
- 太阳 都 下山 了 , 快 回家吧 !
- Mặt trời đã lặn rồi, về nhà nhanh thôi!
- 横空出世 ( 横亘 太空 , 高出 人世 , 形容 山极 高 )
- cao ngút trời.
- 山 高 遮不住 太阳
- Núi cao không che nổi mặt trời.
- 他 的 行为 太 卑鄙 了
- Hành vi của anh ta quá đáng hèn hạ.
- 山路 迂曲 难 行
- đường núi quanh co khúc khuỷu khó đi.
- 队伍 沿着 山道 逦 而行
- đội ngũ men theo đường núi quanh co mà đi.
- 队伍 沿着 山道 迤逦 而行
- đội ngũ men theo đường núi quanh co khúc khuỷu mà hành quân.
- 他 的 行为 违背 常理 , 太 乖张 了
- Hành vi của anh ấy đi ngược lại với lẽ thường, quá kỳ quặc.
- 太阳 在 山当 升起
- Mặt trời mọc trên đỉnh núi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 太行山
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 太行山 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm太›
山›
行›