Đọc nhanh: 天方 (thiên phương). Ý nghĩa là: Thiên Phương (các nước Ả rập thời xưa.). Ví dụ : - 那时候觉得,买房简直就是个天方夜谭 Lúc đó, tôi cảm thấy việc mua nhà là một điều viển vông.
✪ Thiên Phương (các nước Ả rập thời xưa.)
中国古代称中东一带阿拉伯人建立的国家
- 那 时候 觉得 , 买房 简直 就是 个 天方夜谭
- Lúc đó, tôi cảm thấy việc mua nhà là một điều viển vông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天方
- 南方 的 夏天 很潮
- Mùa hè ở miền nam rất ẩm ướt.
- 明天 早上 老 地方 见 , 不见不散 哦
- Sáng mai chỗ cũ nhé, không gặp không về!
- 为了 一件 小事 双方 争持 了 半天
- chỉ vì một việc cỏn con mà hai bên giằng co nhau mãi.
- 室宿 位于 东方 天空
- Sao Thất nằm ở bầu trời phía Đông
- 北方 的 冬天 非常 寒冷
- Mùa đông ở miền bắc rất lạnh.
- 本人 今天 不 方便 出门
- Hôm nay tôi không tiện ra ngoài.
- 由于 疫情 爆发 , 防止 传染病 传播 的 最好 方式 是 每天 洗手
- Do dịch bệnh bùng phát, cách tốt nhất để ngăn chặn sự lây lan của bệnh truyền nhiễm là rửa tay hàng ngày.
- 天南地北 , 各 在 一方
- xa cách đôi nơi.
- 天津 位于 中国 北方
- Thiên Tân nằm ở phía bắc Trung Quốc.
- 长江 是 东北方向 的 一道 天然屏障
- Trường Giang là rào cản tự nhiên ở hướng đông bắc.
- 她 瞥 向 远方 天际
- Cô ấy nhìn về chân trời xa xăm.
- 他 在 绘画 方面 上 很 有 天赋
- Anh ấy rất có thiên phú về mặt hội họa.
- 在 运动 方面 , 她 很 有 天赋
- Về mặt thể thao, cô ấy rất tài năng.
- 她 在 艺 方面 很 有 天赋
- Cô ấy rất có thiên phú trong lĩnh vực nghệ thuật.
- 他 在 手工 方面 上 很 有 天赋
- Anh ấy rất có thiên phú về mặt đồ thủ công.
- 咱们 去 参观 一下 这个 地方 , 譬如说 明天 或是 后天 去
- Chúng ta hãy đi tham quan nơi này, ví dụ như ngày mai hoặc ngày kia.
- 这里 物产丰富 , 山水 秀丽 , 四季如春 , 真是 天造地设 的 好 地方
- ở đây sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, quanh năm đều như mùa xuân, thật là nơi đẹp đẽ đất trời tạo nên.
- 这个 地方 称为 天堂
- Nơi này được gọi là "thiên đường".
- 那天 他们 一直 聊着 一些 工作 方面 的 琐事
- Hôm đó họ cứ tán gẫu mấy chuyện vụn vặt trong công việc
- 他 细看 天水 相连 的 地方 寻找 陆地
- Anh ta nhìn kỹ vào nơi mà nước và bề mặt đất kết nối với nhau, để tìm đất liền.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 天方
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 天方 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm天›
方›